Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1985) - Dang, Hoang Son (1984) | ½-½ | 140008 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 c6 | 1105719 |
Show | Pham, Hoai Nam (1980) - Le, Trong De Toan (1974) | ½-½ | 140008 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105720 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1979) - Tran, Tuan Minh (1986) | 0-1 | 140008 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 4 | 1105721 |
Show | Bui, Trong Hao (1983) - Nguyen, Tan Thinh (1975) | 1-0 | 140008 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1105722 |
Show | Nguyen, Trong Hung (1969) - Nguyen, Duc Viet (1982) | ½-½ | 140008 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1105723 |
Show | Che, Quoc Huu (1976) - Nguyen, Ha Phuong (1978) | ½-½ | 140008 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1105724 |
Show | Vu, Quang Quyen (1973) - Tran, Quang Khai (1977) | ½-½ | 140008 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1105725 |
Show | Nguyen, Huynh Trong Hai (1972) - Bui, Thanh Tung (1968) | ½-½ | 140008 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1105726 |
Show | Tran, Phuoc Dinh (1970) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1971) | 0-1 | 140008 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105727 |