Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1979) - Nguyen, Anh Khoi (1985) | ½-½ | 140008 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. Nc3 a6 3. a4 Nc6 4 | 1105737 |
Show | Tran, Tuan Minh (1986) - Bui, Trong Hao (1983) | ½-½ | 140008 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1105738 |
Show | Pham, Hoai Nam (1980) - Dang, Hoang Son (1984) | ½-½ | 140008 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 c5 4. | 1105739 |
Show | Nguyen, Duc Viet (1982) - Nguyen, Ha Phuong (1978) | 1-0 | 140008 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 1105740 |
Show | Vu, Phi Hung (1981) - Che, Quoc Huu (1976) | 1-0 | 140008 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 1105741 |
Show | Nguyen, Trong Hung (1969) - Le, Trong De Toan (1974) | ½-½ | 140008 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1105742 |
Show | Vu, Quang Quyen (1973) - Bui, Thanh Tung (1968) | ½-½ | 140008 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. e4 e5 2. f4 exf4 3. Nf3 Nc6 | 1105743 |
Show | Tran, Quang Khai (1977) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1971) | ½-½ | 140008 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 1105744 |
Show | Tran, Phuoc Dinh (1970) - Nguyen, Huynh Trong Hai (1972) | 0-1 | 140008 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NAM 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 1105745 |