Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Yen Vy (1610) - Nguyen, Phuong Ngan (1578) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105855 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1577) - Nguyen, Ngan Ha (1609) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 d6 | 1105856 |
Show | Truong, Khanh An (1608) - Nguyen, Thien Ngan (1576) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. e3 Bf5 3. f4 Nf6 4 | 1105857 |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1575) - Le, Nguyen My An (1607) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Bg4 | 1105858 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1606) - Dao, Le Bao Ngoc (1574) | ½-½ | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 1105859 |
Show | Diep, Tuong Bao Ngoc (1573) - Nguyen, Ngoc Van Anh (1605) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. Bf4 Nc6 | 1105860 |
Show | Nguyen, Pham Chau Anh (1604) - Luu, Ha Bich Ngoc (1572) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. Bb5 a6 4 | 1105861 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1571) - Nguyen, Phuong Anh (1603) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1105862 |
Show | Tran, Cao Minh Anh (1602) - Vu, Thi Thao Nguyen (1570) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Bg5 Nf6 3. e3 Nc6 | 1105863 |
Show | Tran, Thi Anh Nguyet (1569) - Vuong, Quynh Anh (1601) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 g6 2. Nc3 Bg7 3. Bc4 d6 | 1105864 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1600) - Ha, Hong Nhi (1568) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1105865 |
Show | Lam, Nguyen Y Nhi (1567) - Hua, Bao Chau (1599) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. Nf3 Nf6 | 1105866 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh Chau (1598) - Nguyen, Ngoc Thao Nhi (1566) | ½-½ | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1105867 |
Show | Tran, Nguyen Kha Nhu (1565) - Phung, Thi Ngoc Chi (1597) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 d6 | 1105868 |
Show | Vu, Ngoc Lan Chi (1596) - Vo, Nguyen Quynh Nhu (1564) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1105869 |
Show | Nguyen, Hong Nhung (1563) - Doan, Thuy My Dung (1595) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1105870 |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1594) - Le, Dong Phuong (1562) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1105871 |
Show | Nguyen, Thi Ha Phuong (1561) - Nguyen, Thuy Dung (1593) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1105872 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1592) - Phi, Ngoc Thanh Phuong (1560) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 f6 4 | 1105873 |
Show | Le, Tran Phuong Quyen (1559) - Nguyen, Huong Giang (1591) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 1105874 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1557) - Hua, Nguyen Gia Han (1589) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 1105875 |
Show | Nguyen, Hoang Gia Han (1588) - Tran, Dam Thien Thanh (1556) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 d5 2. Nc3 Nf6 3. exd5 Nx | 1105876 |
Show | Ngo, Anh Thu (1555) - Nguyen, La Gia Han (1587) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105877 |
Show | Tran, Gia Han (1586) - Tran, Le Anh Thu (1554) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 a6 | 1105878 |
Show | Vo, Thai Anh Thu (1553) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1585) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1105879 |
Show | Dang, Thi Van Khanh (1584) - Pham, Ngoc Que Tran (1552) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 d5 2. Nc3 dxe4 3. Nxe4 B | 1105880 |
Show | Nguyen, Thi My Trang (1551) - Nguyen, Thi Ngoc Khanh (1583) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105881 |
Show | Nguyen, My Lan (1582) - Tao, Minh Trang (1550) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1105882 |
Show | Nguyen, Thi Tu Uyen (1549) - Luong, Hoang Tu Linh (1581) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 c6 3. Nf3 d6 4 | 1105883 |
Show | Luong, Ngoc Khanh Linh (1580) - Nguyen, Thi Khanh Van (1548) | 0-1 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 1105884 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1547) - Phan, Luu Binh Minh (1579) | 1-0 | 140011 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105885 |