Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Ho, Nguyen Kim Dung (1594) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1558) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105981 |
Show | Lam, Nguyen Y Nhi (1567) - Nguyen, Ngan Ha (1609) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. Nc3 c5 4 | 1105982 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1571) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1585) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 Nf6 4 | 1105983 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1592) - Nguyen, Ngoc Yen Vy (1610) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 g6 | 1105984 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1606) - Hua, Nguyen Gia Han (1589) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 1105985 |
Show | Tran, Cao Minh Anh (1602) - Nguyen, La Gia Han (1587) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Bg5 Nf6 3. e3 e6 4 | 1105986 |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1575) - Vuong, Quynh Anh (1601) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 c6 2. c4 d5 3. c5 Nd7 4. | 1105987 |
Show | Luu, Ha Bich Ngoc (1572) - Nguyen, Thien Ngan (1576) | ½-½ | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1105988 |
Show | Truong, Khanh An (1608) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1561) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1105989 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh Chau (1598) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1546) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105990 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1557) - Doan, Thuy My Dung (1595) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105991 |
Show | Nguyen, Hong Nhung (1563) - Dang, Thi Van Khanh (1584) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1105992 |
Show | Dao, Le Bao Ngoc (1574) - Nguyen, Ngoc Van Anh (1605) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. d3 Nf6 | 1105993 |
Show | Le, Dong Phuong (1562) - Phung, Thi Ngoc Chi (1597) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. Bc4 Nb6 | 1105994 |
Show | Vu, Ngoc Lan Chi (1596) - Tran, Nguyen Kha Nhu (1565) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1105995 |
Show | Phi, Ngoc Thanh Phuong (1560) - Nguyen, Thuy Dung (1593) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1105996 |
Show | Nguyen, Hoang Gia Han (1588) - Pham, Ngoc Que Tran (1552) | ½-½ | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1105997 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1548) - Nguyen, Thi Ngoc Khanh (1583) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1105998 |
Show | Nguyen, My Lan (1582) - Tran, Dam Thien Thanh (1556) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1105999 |
Show | Vo, Ngoc Tuyet Van (1547) - Luong, Hoang Tu Linh (1581) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106000 |
Show | Phan, Luu Binh Minh (1579) - Tao, Minh Trang (1550) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106001 |
Show | Nguyen, Thi My Trang (1551) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1577) | ½-½ | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106002 |
Show | Nguyen, Pham Chau Anh (1604) - Nguyen, Huong Giang (1591) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nf6 3. e5 Ng8 | 1106003 |
Show | Le, Nguyen My An (1607) - Nguyen, Ngoc Thao Nhi (1566) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Nf6 4 | 1106004 |
Show | Tran, Thi Anh Nguyet (1569) - Nguyen, Phuong Anh (1603) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1106005 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1600) - Vo, Nguyen Quynh Nhu (1564) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Qe7 | 1106006 |
Show | Luong, Ngoc Khanh Linh (1580) - Tran, Le Anh Thu (1554) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1106007 |
Show | Nguyen, Thi Tu Uyen (1549) - Nguyen, Phuong Ngan (1578) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. c4 Qa | 1106008 |
Show | Diep, Tuong Bao Ngoc (1573) - Vo, Thai Anh Thu (1553) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. e3 e6 4. | 1106009 |
Show | Le, Tran Phuong Quyen (1559) - Vu, Thi Thao Nguyen (1570) | 0-1 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106010 |
Show | Ha, Hong Nhi (1568) - Tran, Gia Han (1586) | 1-0 | 140011 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106011 |