Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (1585) - Vuong, Quynh Anh (1601) | ½-½ | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1106059 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1576) - Nguyen, Thi Thuy Quyen (1558) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Be6 4 | 1106060 |
Show | Nguyen, Hong Nhung (1563) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1546) | ½-½ | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1106061 |
Show | Hua, Nguyen Gia Han (1589) - Tran, Cao Minh Anh (1602) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106062 |
Show | Phung, Thi Ngoc Chi (1597) - Ho, Nguyen Kim Dung (1594) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106063 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1557) - Thanh, Uyen Dung (1592) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 c6 2. e4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1106064 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1609) - Nguyen, Ngoc Minh Chau (1598) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1106065 |
Show | Vu, Ngoc Lan Chi (1596) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1561) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106066 |
Show | Nguyen, Ngoc Yen Vy (1610) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (1575) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 1106067 |
Show | Phan, Luu Binh Minh (1579) - Nguyen, My Hanh An (1606) | ½-½ | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106068 |
Show | Doan, Thuy My Dung (1595) - Luu, Ha Bich Ngoc (1572) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1106069 |
Show | Nguyen, Thuy Dung (1593) - Phung, Phuong Nguyen (1571) | ½-½ | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106070 |
Show | Nguyen, Huong Giang (1591) - Vo, Ngoc Tuyet Van (1547) | ½-½ | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 1106071 |
Show | Nguyen, La Gia Han (1587) - Lam, Nguyen Y Nhi (1567) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Bc4 e6 3. Nf3 Nf6 | 1106072 |
Show | Phi, Ngoc Thanh Phuong (1560) - Nguyen, My Lan (1582) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Nc3 d6 | 1106073 |
Show | Tao, Minh Trang (1550) - Truong, Khanh An (1608) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 d5 2. f3 dxe4 3. fxe4 e5 | 1106074 |
Show | Dang, Thi Van Khanh (1584) - Le, Dong Phuong (1562) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106075 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1577) - Pham, Ngoc Que Tran (1552) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 e5 | 1106076 |
Show | Nguyen, Phuong Ngan (1578) - Nguyen, Thi My Trang (1551) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Qf6 | 1106077 |
Show | Vo, Thai Anh Thu (1553) - Nguyen, Hoang Gia Han (1588) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1106078 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1581) - Nguyen, Thi Khanh Van (1548) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106079 |
Show | Tran, Dam Thien Thanh (1556) - Tran, Thi Anh Nguyet (1569) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106080 |
Show | Vu, Thi Thao Nguyen (1570) - Nguyen, Thi Tu Uyen (1549) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. d4 Qe | 1106081 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Khanh (1583) - Nguyen, Pham Chau Anh (1604) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106082 |
Show | Nguyen, Ngoc Thao Nhi (1566) - Diep, Tuong Bao Ngoc (1573) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Bc5 | 1106083 |
Show | Hua, Bao Chau (1599) - Le, Tran Phuong Quyen (1559) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106084 |
Show | Dao, Le Bao Ngoc (1574) - Ngo, Anh Thu (1555) | 0-1 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 h6 4 | 1106085 |
Show | Tran, Le Anh Thu (1554) - Ha, Hong Nhi (1568) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106086 |
Show | Tran, Gia Han (1586) - Le, Nguyen My An (1607) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 1106087 |
Show | Luong, Ngoc Khanh Linh (1580) - Nguyen, Phuong Anh (1603) | 1-0 | 140011 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106088 |