Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Pham, Tran Gia Thu (1755) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1740) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106147 |
Show | Nguyen, Huu Bich Khoa (1737) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1754) | 0-1 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106148 |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (1753) - Le, Thi Dieu Mi (1730) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 d5 4 | 1106149 |
Show | Le, Thai Nga (1728) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1750) | ½-½ | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 1106150 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1749) - Tran, Nhat Phuong (1717) | 0-1 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 Nc6 4 | 1106151 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1714) - Thuong, Nguyen Trinh Anh (1748) | ½-½ | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4 | 1106152 |
Show | Nguyen, Que Chi (1747) - Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1713) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106153 |
Show | Huynh, Ngoc Anh Thu (1711) - Do, Dinh Hong Chinh (1746) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. g3 Nc6 3. Nc3 g6 4 | 1106154 |
Show | Tran, Le Ha Trang (1704) - Duong, Xuan Ai Duong (1744) | ½-½ | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. Nf3 Nc6 2. e4 e5 3. Bc4 Nf6 | 1106155 |
Show | Le, Ngo Thuc Han (1743) - Tan, Huynh Thanh Truc (1703) | ½-½ | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106156 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1751) - Nguyen, Le Minh Uyen (1701) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106157 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1710) - Le, Dam Duyen (1752) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. c4 d6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106158 |
Show | Dang, Minh Ngoc (1724) - Phan, Thi My Huong (1738) | 0-1 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 1106159 |
Show | Pham, Ngoc Thai Tram (1706) - Hau, Nguyen My Kim (1736) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 1106160 |
Show | Pham, Ngoc Lam (1735) - Le, Hong Minh Ngoc (1723) | 0-1 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 1106161 |
Show | Vo, Thuy Tien (1708) - Tran, Thi Kim Lien (1734) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106162 |
Show | Du, Thi Tung Linh (1733) - Duong, Ngoc Tra (1707) | 0-1 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106163 |
Show | Doan, Kim Cuong (1745) - Vo, Ngoc Bao Tran (1705) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106164 |
Show | Le, Nguyen Uyen Phuong (1720) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1742) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf6 | 1106165 |
Show | Tran, Nguyen Nha Han (1741) - Pham, Thi Ngoc Nhi (1721) | ½-½ | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 1106166 |
Show | Nguyen, Trung Hieu Hien (1739) - Nguyen, Ha Phuong (1719) | 0-1 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106167 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1718) - Tran, Le Khanh Linh (1732) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Nf6 | 1106168 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1731) - Nguyen, Bao Thuc Quyen (1716) | 0-1 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106169 |
Show | Vo, Thi Ngoc Minh (1729) - Nguyen, Le Quyen (1715) | ½-½ | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1106170 |
Show | Phung, Hong Thu (1712) - Nguyen, Hoang Yen Ngan (1727) | 0-1 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106171 |
Show | Tran, Thi Thanh Ngan (1726) - Huynh, Thanh Thy (1709) | 0-1 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c6 2. d3 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1106172 |
Show | Nguyen, Thi Kim Tuyen (1702) - Ta, Xuan Nghi (1725) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 c5 4. | 1106173 |
Show | Nguyen, Hai Ngoc (1722) - Nguyen, Thi Xuan Viet (1700) | 1-0 | 140012 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 Nc6 | 1106174 |