Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Que Chi (1747) - Pham, Tran Gia Thu (1755) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106175 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1754) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1711) | 1-0 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106176 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1717) - Tran, Vuong Mai Khanh (1753) | 1-0 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. e5 Bf5 4 | 1106177 |
Show | Duong, Ngoc Tra (1707) - Nguyen, Ha Minh Anh (1751) | ½-½ | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106178 |
Show | Nguyen, Hai Phuong Anh (1750) - Nghiem, Thao Tam (1714) | ½-½ | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. Nf3 e6 4 | 1106179 |
Show | Thuong, Nguyen Trinh Anh (1748) - Le, Khac Minh Thu (1710) | 1-0 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106180 |
Show | Duong, Xuan Ai Duong (1744) - Vo, Thuy Tien (1708) | 1-0 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106181 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1723) - Le, Ngo Thuc Han (1743) | ½-½ | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 e6 4. | 1106182 |
Show | Phan, Thi My Huong (1738) - Pham, Ngoc Thai Tram (1706) | 1-0 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106183 |
Show | Tan, Huynh Thanh Truc (1703) - Le, Thai Nga (1728) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 | 1106184 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1746) - Tran, Le Ha Trang (1704) | ½-½ | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. f4 e6 4. | 1106185 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1719) - Pham, Nguyen Quynh Anh (1749) | 1-0 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106186 |
Show | Nguyen, Bao Thuc Quyen (1716) - Doan, Kim Cuong (1745) | 1-0 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. e3 e6 3. Bd3 Nf6 4 | 1106187 |
Show | Nguyen, Thi Cong Hanh (1740) - Le, Nguyen Uyen Phuong (1720) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. exd5 exd | 1106188 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1713) - Nguyen, Huu Bich Khoa (1737) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1106189 |
Show | Le, Thi Dieu Mi (1730) - Tran, Nhat Phuong (1718) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106190 |
Show | Nguyen, Hoang Yen Ngan (1727) - Nguyen, Thi Kim Tuyen (1702) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1106191 |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1701) - Nguyen, Hai Ngoc (1722) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106192 |
Show | Huynh, Thanh Thy (1709) - Le, Dam Duyen (1752) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 1106193 |
Show | Nguyen, Le Quyen (1715) - Tran, Nguyen Nha Han (1741) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106194 |
Show | Hau, Nguyen My Kim (1736) - Vo, Thi Ngoc Minh (1729) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 1106195 |
Show | Vo, Ngoc Bao Tran (1705) - Pham, Ngoc Lam (1735) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. Bf4 Bf5 | 1106196 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1734) - Dang, Minh Ngoc (1724) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. Nc3 d6 | 1106197 |
Show | Pham, Thi Ngoc Nhi (1721) - Du, Thi Tung Linh (1733) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 1106198 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1742) - Tran, Thi Thanh Ngan (1726) | 1-0 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 1106199 |
Show | Ta, Xuan Nghi (1725) - Nguyen, Trung Hieu Hien (1739) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1106200 |
Show | Tran, Le Khanh Linh (1732) - Phung, Hong Thu (1712) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. e5 c5 4. | 1106201 |
Show | Nguyen, Thi Xuan Viet (1700) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1731) | 0-1 | 140012 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106202 |