Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nghiem, Thao Tam (1714) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1754) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1106259 |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (1753) - Thuong, Nguyen Trinh Anh (1748) | 1-0 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. Nf | 1106260 |
Show | Le, Dam Duyen (1752) - Le, Thai Nga (1728) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. Nf | 1106261 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1751) - Tran, Nhat Phuong (1717) | 1-0 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1106262 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1710) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1750) | ½-½ | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. c4 | 1106263 |
Show | Tran, Le Ha Trang (1704) - Phan, Thi My Huong (1738) | ½-½ | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. c4 e5 2. Nf | 1106264 |
Show | Nguyen, Huu Bich Khoa (1737) - Tan, Huynh Thanh Truc (1703) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 b6 2. Nf | 1106265 |
Show | Pham, Tran Gia Thu (1755) - Nguyen, Ha Phuong (1719) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. N | 1106266 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1718) - Nguyen, Que Chi (1747) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. Nf | 1106267 |
Show | Nguyen, Thi Kim Tuyen (1702) - Do, Dinh Hong Chinh (1746) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. Nf | 1106268 |
Show | Le, Ngo Thuc Han (1743) - Huynh, Thanh Thy (1709) | ½-½ | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c6 2. Nc | 1106269 |
Show | Nguyen, Bao Thuc Quyen (1716) - Le, Hong Minh Ngoc (1723) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. e3 | 1106270 |
Show | Duong, Xuan Ai Duong (1744) - Phung, Hong Thu (1712) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e6 2. d4 | 1106271 |
Show | Pham, Ngoc Lam (1735) - Nguyen, Le Minh Uyen (1701) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. Nc | 1106272 |
Show | Pham, Ngoc Thai Tram (1706) - Le, Thi Dieu Mi (1730) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 c5 2. c4 | 1106273 |
Show | Dang, Minh Ngoc (1724) - Duong, Ngoc Tra (1707) | ½-½ | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. N | 1106274 |
Show | Nguyen, Hai Ngoc (1722) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1711) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. c | 1106275 |
Show | Vo, Thuy Tien (1708) - Tran, Le Khanh Linh (1732) | 1-0 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 d5 2. ex | 1106276 |
Show | Nguyen, Ngoc Thien Thanh (1713) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1742) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1106277 |
Show | Le, Nguyen Uyen Phuong (1720) - Nguyen, Hoang Yen Ngan (1727) | ½-½ | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. Bf | 1106278 |
Show | Doan, Kim Cuong (1745) - Tran, Thi Thanh Ngan (1726) | 1-0 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1106279 |
Show | Tran, Nguyen Nha Han (1741) - Vo, Ngoc Bao Tran (1705) | ½-½ | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1106280 |
Show | Vo, Thi Ngoc Minh (1729) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1740) | 1-0 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1106281 |
Show | Nguyen, Trung Hieu Hien (1739) - Pham, Thi Ngoc Nhi (1721) | 1-0 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1106282 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1731) - Tran, Thi Kim Lien (1734) | 1-0 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1106283 |
Show | Du, Thi Tung Linh (1733) - Ta, Xuan Nghi (1725) | 0-1 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1106284 |
Show | Pham, Nguyen Quynh Anh (1749) - Nguyen, Le Quyen (1715) | 1-0 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. d4 e6 2. e3 | 1106285 |
Show | Nguyen, Thi Xuan Viet (1700) - Hau, Nguyen My Kim (1736) | 1-0 | 140012 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 11 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1106286 |