Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Vu, Khanh Linh (1838) - Nguyen, Vu Thu Hien (1840) | 0-1 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 1106443 |
Show | Tran, Thi Hong Phan (1833) - Vo, Mai Truc (1852) | ½-½ | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106444 |
Show | Nguyen, Hong Anh (1850) - Tran, Thi Diem Quynh (1832) | 0-1 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1106445 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1837) - Tran, Thi Yen Xuan (1820) | 0-1 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106446 |
Show | Le, Tran Phuong Uyen (1823) - Kieu, Bich Thuy (1828) | 1-0 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 1106447 |
Show | Bui, Thi Diep Anh - Nguyen, Ngoc Son Ha (1849) | ½-½ | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1106448 |
Show | Le, Thuy An (1851) - Bui, Thanh Nha Truc (1824) | 1-0 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106449 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thy (1827) - Le, Ngoc Nguyet Cat (1844) | 1-0 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106450 |
Show | Tran, Minh Y (1819) - Vo, Thi My Duyen (1843) | ½-½ | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106451 |
Show | Huynh, Kim Nhi (1834) - Do, Thuy Phuong Vy (1822) | 0-1 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1106452 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1831) - Dang, Thi Ngoc Ha (1842) | 1-0 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 e6 | 1106453 |
Show | Tran, Phuong Cac (1846) - Nguyen, Thi Hoang An (1848) | 1-0 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1106454 |
Show | Tran, Nguyen Huyen Tran (1825) - Huynh, Xuan Anh Tram (1826) | 1-0 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106455 |
Show | Tran, Ngoc Han (1841) - Dao, Le Bao Nguyen (1835) | ½-½ | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bb4 | 1106456 |
Show | Ho, Ngoc Yen Lan (1839) - Le, Minh Thao (1830) | 0-1 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. g3 Nf6 4 | 1106457 |
Show | Le, Ho Hoang My (1836) - Nguyen, Do Tuong Vy (1821) | 0-1 | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nge | 1106458 |
Show | Nguyen, Anh Binh (1847) - Ngo, To Can (1845) | ½-½ | 140013 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 13 | 1. e4 d5 2. e5 Nc6 3. Nf3 Bg4 | 1106459 |