Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Truc Linh (1903) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1920) | 0-1 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1106528 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1919) - Tran, To Linh (1902) | 1-0 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 e6 4 | 1106529 |
Show | Ngo, Thi Ngoc Ngan (1901) - Nguyen, To Tran (1918) | ½-½ | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 1106530 |
Show | Cao, Minh Trang (1917) - Huynh, Doan Minh Ngoc (1900) | 1-0 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1106531 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1899) - Tran, Phan Bao Khanh (1916) | ½-½ | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106532 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1915) - Le, Hong Minh Nguyet (1898) | 1-0 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 1106533 |
Show | Bui, Kha Nhi (1897) - Pham, Thanh Phuong Thao (1914) | 0-1 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1106534 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1913) - Ha, Dang Nhat Thao (1896) | 1-0 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106535 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy Tien (1895) - Nguyen, Thi Minh Thu (1912) | 1-0 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. Nf3 d5 2. e3 g6 3. c4 Bg7 4 | 1106536 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1911) - Pham, Thuy Tien (1894) | 0-1 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106537 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien - Tran, Ngoc Minh Tuong (1910) | 0-1 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1106538 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1909) - Ho, Chau Bao Tram (1893) | 1-0 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. Nf3 d5 2. b3 Nf6 3. Bb2 Nbd | 1106539 |
Show | Nguyen, Bui Thu Trang (1892) - Nguyen, Thi Mai Chinh (1908) | ½-½ | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1106540 |
Show | Tao, Minh Giang (1907) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1891) | ½-½ | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. c4 f5 2. d4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 1106541 |
Show | Vo, Ngoc Phuong Trang (1890) - Le, Thai Hang (1906) | 1-0 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106542 |
Show | Dao, Thien Kim (1905) - Huynh, Thu Truc (1889) | ½-½ | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1106543 |
Show | Nguyen, Quan Kim Yen (1888) - Dong, Khanh Linh (1904) | 0-1 | 140014 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106544 |