With this selection 17 games were found.

Game-Database of Chess Results

Remark: Upper and lower case does not make any difference. One of the fields marked with *) must be entered.

Last name *) First name Fide-ID *) National Ident-Number *) Tournament *) Database Key *) Round from Round to tournament end between Color Result and Maximum number of lines
GameBoard PairingsRes.dbkeyRdTournamentPGNGameID
ShowNguyen, Thi Minh Oanh (1920) - Tran, Thi Phuong Anh (1909)½-½1400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. d4 d5 2. Bg5 Qd6 3. c3 g6 41106545
ShowTran, Ngoc Minh Tuong (1910) - Le, Thi Nhu Quynh (1919)½-½1400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. Nf3 d5 2. d4 Bf5 3. e3 e6 41106546
ShowDong, Khanh Linh (1904) - Cao, Minh Trang (1917)0-11400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 e5 1106547
ShowNguyen, Thanh Thuy Tien (1895) - Vu, Thi Dieu Uyen (1915)½-½1400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41106548
ShowPham, Thanh Phuong Thao (1914) - Hoang, Minh Thu1-01400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41106549
ShowPham, Thuy Tien (1894) - Pham, Thi Thuy Hoa (1913)½-½1400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 1106550
ShowNguyen, To Tran (1918) - Vo, Ngoc Phuong Trang (1890)1-01400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 e6 1106551
ShowTran, Phan Bao Khanh (1916) - Ngo, Thi Ngoc Ngan (1901)1-01400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 dxc4 1106552
ShowNguyen, Thi Mai Chinh (1908) - Nguyen, Hong Ngoc (1899)0-11400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 41106553
ShowHuynh, Thu Truc (1889) - Tao, Minh Giang (1907)1-01400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q1106554
ShowNguyen, Ngoc Doan Trang (1891) - Dao, Thien Kim (1905)0-11400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. c4 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 41106555
ShowNguyen, Thi Minh Thu (1912) - Nguyen, Bui Thu Trang (1892)1-01400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 1106556
ShowLe, Hong Minh Nguyet (1898) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1911)0-11400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41106557
ShowLe, Thai Hang (1906) - Bui, Kha Nhi (1897)1-01400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41106558
ShowHa, Dang Nhat Thao (1896) - Nguyen, Truc Linh (1903)½-½1400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41106559
ShowTran, To Linh (1902) - Vo, Thi Thuy Tien0-11400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 1106560
ShowHuynh, Doan Minh Ngoc (1900) - Nguyen, Quan Kim Yen (1888)1-01400142GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 151. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc51106561