Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Cao, Minh Trang (1917) - Pham, Thanh Phuong Thao (1914) | ½-½ | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 1106562 |
Show | Dao, Thien Kim (1905) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1920) | ½-½ | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1106563 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1919) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1895) | 1-0 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Bg5 Bb4+ | 1106564 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1899) - Nguyen, To Tran (1918) | 1-0 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1106565 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1909) - Tran, Phan Bao Khanh (1916) | 0-1 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. e3 d5 4 | 1106566 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1915) - Tran, Ngoc Minh Tuong (1910) | ½-½ | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d6 3. e3 b6 4 | 1106567 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1913) - Huynh, Thu Truc (1889) | 0-1 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1106568 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien - Pham, Thuy Tien (1894) | 1-0 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1106569 |
Show | Ho, Chau Bao Tram (1893) - Nguyen, Thi Minh Thu (1912) | ½-½ | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d6 3. d4 g6 4 | 1106570 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1911) - Huynh, Doan Minh Ngoc (1900) | 1-0 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106571 |
Show | Hoang, Minh Thu - Le, Thai Hang (1906) | 0-1 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106572 |
Show | Vo, Ngoc Phuong Trang (1890) - Dong, Khanh Linh (1904) | 0-1 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1106573 |
Show | Nguyen, Truc Linh (1903) - Nguyen, Thi Mai Chinh (1908) | 1-0 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106574 |
Show | Tao, Minh Giang (1907) - Ha, Dang Nhat Thao (1896) | ½-½ | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. c4 f5 2. Nc3 e6 3. d3 c6 4. | 1106575 |
Show | Nguyen, Bui Thu Trang (1892) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1891) | 0-1 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106576 |
Show | Ngo, Thi Ngoc Ngan (1901) - Tran, To Linh (1902) | 0-1 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 e6 | 1106577 |
Show | Bui, Kha Nhi (1897) - Le, Hong Minh Nguyet (1898) | 0-1 | 140014 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106578 |