Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1899) - Cao, Minh Trang (1917) | ½-½ | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e6 2. d4 | 1106613 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1916) - Vu, Thi Dieu Uyen (1915) | 0-1 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. c | 1106614 |
Show | Nguyen, Thi Minh Oanh (1920) - Nguyen, Thanh Thuy Tien (1895) | 0-1 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. B | 1106615 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1912) - Dao, Thien Kim (1905) | ½-½ | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1106616 |
Show | Dong, Khanh Linh (1904) - Tran, Thi Phuong Anh (1909) | ½-½ | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1106617 |
Show | Huynh, Thu Truc (1889) - Tran, Ngoc Minh Tuong (1910) | ½-½ | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. e4 Nf6 2. N | 1106618 |
Show | Nguyen, To Tran (1918) - Le, Thi Nhu Quynh (1919) | 1-0 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. Nf3 Nf6 2. | 1106619 |
Show | Pham, Thanh Phuong Thao (1914) - Nguyen, Truc Linh (1903) | ½-½ | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1106620 |
Show | Le, Thai Hang (1906) - Pham, Thi Thuy Hoa (1913) | 1-0 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1106621 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien - Tao, Minh Giang (1907) | ½-½ | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1106622 |
Show | Ha, Dang Nhat Thao (1896) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1891) | 1-0 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 f5 2. c4 | 1106623 |
Show | Nguyen, Thi Mai Chinh (1908) - Ho, Chau Bao Tram (1893) | 0-1 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1106624 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1911) - Hoang, Minh Thu | 1-0 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 d5 2. c4 | 1106625 |
Show | Nguyen, Quan Kim Yen (1888) - Vo, Ngoc Phuong Trang (1890) | 1-0 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. e4 e5 2. Nf | 1106626 |
Show | Pham, Thuy Tien (1894) - Ngo, Thi Ngoc Ngan (1901) | 0-1 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. e4 Nf6 2. e | 1106627 |
Show | Le, Hong Minh Nguyet (1898) - Nguyen, Bui Thu Trang (1892) | 1-0 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. d4 Nf6 2. c | 1106628 |
Show | Bui, Kha Nhi (1897) - Tran, To Linh (1902) | 0-1 | 140014 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | {Trang bo cuoc} 1. e4 d5 2. Nc | 1106629 |