Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thanh Thuy Tien (1895) - Cao, Minh Trang (1917) | ½-½ | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 1106630 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1915) - Nguyen, Hong Ngoc (1899) | ½-½ | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 1106631 |
Show | Dao, Thien Kim (1905) - Tran, Phan Bao Khanh (1916) | 0-1 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106632 |
Show | Huynh, Thu Truc (1889) - Nguyen, Thi Minh Thu (1912) | 0-1 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 Nf6 2. d3 g6 3. g3 b6 4. | 1106633 |
Show | Le, Thai Hang (1906) - Dong, Khanh Linh (1904) | 0-1 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106634 |
Show | Ho, Chau Bao Tram (1893) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1920) | 0-1 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1106635 |
Show | Tran, Ngoc Minh Tuong (1910) - Ha, Dang Nhat Thao (1896) | ½-½ | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. Nf3 d5 2. d4 f5 3. e3 Nf6 4 | 1106636 |
Show | Tao, Minh Giang (1907) - Pham, Thanh Phuong Thao (1914) | 1-0 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nc6 3. e3 g6 4 | 1106637 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1911) - Vo, Thi Thuy Tien | 1-0 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 | 1106638 |
Show | Nguyen, Truc Linh (1903) - Nguyen, Quan Kim Yen (1888) | 1-0 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1106639 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1919) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1891) | 0-1 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 f5 2. e3 g6 3. c3 Nf6 4. | 1106640 |
Show | Pham, Thi Thuy Hoa (1913) - Le, Hong Minh Nguyet (1898) | 1-0 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106641 |
Show | Ngo, Thi Ngoc Ngan (1901) - Vo, Ngoc Phuong Trang (1890) | 1-0 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1106642 |
Show | Huynh, Doan Minh Ngoc (1900) - Nguyen, Thi Mai Chinh (1908) | 1-0 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106643 |
Show | Hoang, Minh Thu - Tran, To Linh (1902) | 1-0 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Nxd | 1106644 |
Show | Nguyen, Bui Thu Trang (1892) - Bui, Kha Nhi (1897) | 1-0 | 140014 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106645 |