Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Cao, Minh Trang (1917) - Nguyen, To Tran (1918) | 1-0 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1106663 |
Show | Dong, Khanh Linh (1904) - Tran, Phan Bao Khanh (1916) | 0-1 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1106664 |
Show | Vu, Thi Dieu Uyen (1915) - Nguyen, Thi Minh Thu (1912) | ½-½ | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 1106665 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1899) - Dao, Thien Kim (1905) | ½-½ | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 1106666 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy Tien (1895) - Nguyen, Truc Linh (1903) | 1-0 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nf6 3. e5 Nd5 | 1106667 |
Show | Tao, Minh Giang (1907) - Nguyen, Thi Minh Oanh (1920) | 0-1 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. c4 e6 2. Nc3 b6 3. g3 Bb7 4 | 1106668 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1911) - Huynh, Thu Truc (1889) | 1-0 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 1106669 |
Show | Le, Thai Hang (1906) - Tran, Ngoc Minh Tuong (1910) | 1-0 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 b6 4 | 1106670 |
Show | Ngo, Thi Ngoc Ngan (1901) - Tran, Thi Phuong Anh (1909) | 0-1 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1106671 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien - Pham, Thanh Phuong Thao (1914) | 0-1 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Qa4+ Nc | 1106672 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1919) - Ha, Dang Nhat Thao (1896) | 1-0 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. d4 f5 2. e3 e6 3. Bd3 d5 4. | 1106673 |
Show | Nguyen, Ngoc Doan Trang (1891) - Ho, Chau Bao Tram (1893) | 1-0 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. c4 c5 2. e3 Nf6 3. d4 cxd4 | 1106674 |
Show | Tran, To Linh (1902) - Le, Hong Minh Nguyet (1898) | 0-1 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. c3 dxc3 | 1106675 |
Show | Huynh, Doan Minh Ngoc (1900) - Nguyen, Bui Thu Trang (1892) | 0-1 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1106676 |
Show | Pham, Thuy Tien (1894) - Vo, Ngoc Phuong Trang (1890) | ½-½ | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1106677 |
Show | Bui, Kha Nhi (1897) - Nguyen, Quan Kim Yen (1888) | 0-1 | 140014 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 15 | 1. e4 d5 2. e5 d4 3. Nf3 Nc6 4 | 1106678 |