With this selection 10 games were found.

Game-Database of Chess Results

Remark: Upper and lower case does not make any difference. One of the fields marked with *) must be entered.

Last name *) First name Fide-ID *) National Ident-Number *) Tournament *) Database Key *) Round from Round to tournament end between Color Result and Maximum number of lines
GameBoard PairingsRes.dbkeyRdTournamentPGNGameID
ShowPhan, Quynh Mai (1952) - Dao, Thi Lan Anh (1964)½-½1400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. Nf3 f5 3. e3 Nf6 41106720
ShowBui, Thuy Vy (1963) - Ngo, Thi My Duyen (1955)0-11400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 1106721
ShowNguyen, Thi My Duyen (1954) - Doan, Thi Hong Nhung (1966)0-11400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 41106722
ShowVu, Thi Dieu Ai (1965) - Tran, Thi Nhu Y (1946)½-½1400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 f5 2. Bf4 Nf6 3. e3 g6 41106723
ShowBui, Ngoc Anh Thi (1949) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1953)½-½1400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 Bd6 41106724
ShowHo, Nguyen Minh Phuc (1961) - Phan, Thao Nguyen (1959)½-½1400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. g3 Nf6 2. Bg2 g6 3. d3 Bg7 1106725
ShowPhung, Thi Quynh Trang (1947) - Tran, Nguyen Que Huong (1962)0-11400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 1106726
ShowNguyen, Huyen Anh (1957) - Nguyen, Thi Thanh An (1958)½-½1400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 41106727
ShowLe, Minh Nhat (1951) - Tran, Minh Anh (1956)1-01400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1106728
ShowPham, Thi Phuong Thao (1950) - Nguyen, Thi Huynh Tho (1948)0-11400155GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 171. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d6 1106729