Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Tran, Le Dan Thuy (2000) - Nguyen, Thi Nhac (1993) | ½-½ | 140016 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1106777 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1997) - Hoang, Thi Hai Anh (1996) | 0-1 | 140016 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. d4 c5 2. dxc5 e6 3. e3 Bxc5 | 1106778 |
Show | Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1992) - Mai, Ngoc Nhi (1991) | ½-½ | 140016 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4 | 1106779 |
Show | Vuong, Thi Quynh Huong (1988) - Nguyen, Truong Bao Tran (1994) | 1-0 | 140016 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 4 | 1106780 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1999) - Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1995) | 1-0 | 140016 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 e6 | 1106781 |
Show | Tran, Nguyen Bao Tran (1990) - Le, Thuy Vi (1989) | 1-0 | 140016 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2014 - NỮ 20 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 1106782 |