Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Lam Tung (2000) - Nguyen, Phu Huy (1983) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 1442039 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1982) - Ngo, Duc Tri (1999) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 g6 4 | 1442040 |
Show | Dao, Minh Nhat (1998) - Nguyen, Hoang Hiep (1981) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 1442041 |
Show | Dang, Bao Thien (1980) - Tran, Dang Minh Quang (1997) | ½-½ | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1442042 |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1996) - La, Hoang Bach (1979) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. Nf3 f5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1442043 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1978) - Pham, Quang Dung (1995) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 1442044 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1994) - Bui, Nhat Quang (1977) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. b4 e5 2. Bb2 d6 3. e3 Nf6 4 | 1442045 |
Show | Nguyen, Phuc Nguyen (1976) - Le, Tri Kien (1993) | 0-1 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 1442046 |
Show | Pham, Duc Khoi (1992) - Trang, Bao Phuc (1975) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1442047 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1990) - Le, Quang Khai (1973) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442048 |
Show | Nguyen, Hanh Hoang Duc (1972) - Le, Quang An (1989) | 0-1 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442049 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1988) - Huynh, Phuong Quang (1971) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1442050 |
Show | Dinh, Tien (1970) - Nguyen, Vinh Khanh (1987) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Bg5 e6 4 | 1442051 |
Show | Nguyen, Nhat Huy (1986) - Nguyen, Trung Dung (1969) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442052 |
Show | Le, Phuc Nguyen (1968) - Nguyen, Quang Duc (1985) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c3 c5 4. | 1442053 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1984) - Nguyen, Thanh Trung (1967) | 1-0 | 179327 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442054 |