Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Huynh Minh Thien (1996) - Dao, Minh Nhat (1998) | 0-1 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nf6 | 1442105 |
Show | Nguyen, Lam Tung (2000) - Pham, Duc Khoi (1992) | ½-½ | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442106 |
Show | Ngo, Duc Tri (1999) - Le, Quang An (1989) | 1-0 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. f3 dxe4 4 | 1442107 |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1988) - Le, Tri Kien (1993) | ½-½ | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Ne2 d6 3. c4 Nf6 4 | 1442108 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1991) - Nguyen, Hoang Hiep (1981) | 0-1 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 1442109 |
Show | Nguyen, Duc Sang (1990) - Le, Phuc Nguyen (1968) | 1-0 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442110 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh (1982) - Pham, Quang Dung (1995) | 1-0 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 e6 4 | 1442111 |
Show | Nguyen, Vinh Khanh (1987) - Nguyen, Hanh Hoang Duc (1972) | 0-1 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 dxc4 | 1442112 |
Show | Nguyen, The Van (1974) - Nguyen, Nhat Huy (1986) | 0-1 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1442113 |
Show | Nguyen, Trung Dung (1969) - Nguyen, Quang Duc (1985) | 1-0 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 Nc6 | 1442114 |
Show | Nguyen, Lam Thien (1984) - Dinh, Tien (1970) | 0-1 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Bc5 3. Nxe5 Qh | 1442115 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1966) - Nguyen, Phu Huy (1983) | 0-1 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 1442116 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1994) - Trang, Bao Phuc (1975) | 1-0 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. b4 e5 2. Bb2 d6 3. Nf3 Be7 | 1442117 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1978) - Tran, Dang Minh Quang (1997) | 0-1 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1442118 |
Show | Dang, Bao Thien (1980) - Nguyen, Phuc Nguyen (1976) | ½-½ | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Nf3 e6 4 | 1442119 |
Show | Huynh, Phuong Quang (1971) - La, Hoang Bach (1979) | 0-1 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442120 |
Show | Le, Quang Khai (1973) - Nguyen, Thanh Trung (1967) | 0-1 | 179327 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442121 |