Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Huynh, Hai Him (2000) - Cao, Xuan An (1998) | ½-½ | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1442267 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1997) - Nguyen, Ung Bach (1982) | 0-1 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 1442268 |
Show | Pham, Phu Vinh (1992) - Nguyen, Quoc Anh (1990) | 1-0 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. d4 d6 2. c4 g6 3. e4 Bg7 4. | 1442269 |
Show | Bui, Duc Huy (1999) - Vo, Huynh Thien (1989) | 1-0 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 1442270 |
Show | Huynh, Minh Chien (1994) - Nguyen, Van Khanh Duy (1987) | 0-1 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 g6 4. | 1442271 |
Show | Hoang, Trong Minh Quang (1996) - Le, Nhat Khanh Huy (1995) | 1-0 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442272 |
Show | Hua, Truong Kha (1991) - Truong, Le Thanh Dat (1986) | ½-½ | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. e4 a5 2. d4 b5 3. c4 c5 4. | 1442273 |
Show | Le, Minh Nghi (1988) - Nguyen, Dang Quang Hoang (1985) | ½-½ | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1442274 |
Show | Luong, Giang Son (1980) - Dao, Xuan Thuy (1976) | 1-0 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. Nf3 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 d6 | 1442275 |
Show | Nguyen, Minh Thong (1979) - Le, Anh Quang (1977) | 1-0 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1442276 |
Show | Nguyen, Minh Nhat - Nguyen, Hoang Dang Huy (1978) | 0-1 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 1442277 |
Show | Nguyen, Van Dat (1993) - Le, Nam Thien (1984) | 0-1 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 g6 4. | 1442278 |
Show | Huynh, Anh Khoa (1983) - Tran, Hoang Phu Vinh (1981) | 1-0 | 179328 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NAM 13 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nf3 Bf5 | 1442279 |