Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hong Nhung (1996) - Nguyen, Ngo Lien Huong (2000) | 1-0 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1442593 |
Show | Nguyen, Ngoc Minh Chau (1981) - Phung, Thi Ngoc Chi (1983) | 1-0 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1442594 |
Show | Luu, Ha Bich Ngoc (1982) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (1967) | ½-½ | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 f5 4. | 1442595 |
Show | Pham, Ngoc Que Tran (1984) - Nguyen, Le Cam Hien (1998) | 0-1 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 1442596 |
Show | Tran, Phuong Thanh Ha (1971) - Luu, Que Chi (1994) | 0-1 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442597 |
Show | Ly, Nguyen Ngoc Chau (1990) - Nguyen, Ngoc Van Anh (1974) | 0-1 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 1442598 |
Show | Doan, Thuy My Dung (1979) - Nguyen, Hoang Thai Ngoc (1989) | 0-1 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442599 |
Show | Truong, Khanh An (1988) - Le, Nguyen Gia Linh (1969) | 1-0 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 Nf6 2. e3 d5 3. f4 Bf5 4 | 1442600 |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1999) - Nguyen, Huong Giang (1980) | 0-1 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442601 |
Show | Nguyen, Linh Dan (1997) - Ly, Nguyen Ngoc Tran (1987) | 1-0 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1442602 |
Show | Dao, Ngoc Bao Thy (1995) - Dang, Minh Anh (1985) | 1-0 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442603 |
Show | Ngo, Thi Kieu Tho (1993) - Vu, Ngoc Lan Chi (1978) | ½-½ | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1442604 |
Show | Nguyen, Ngoc Hao (1970) - Nguyen, Bui Khanh Hang (1992) | 0-1 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1442605 |
Show | Nguyen, Phuong Ngan (1977) - Tran, Cao Minh Anh (1991) | 0-1 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 1442606 |
Show | Le, Phan Khanh Linh (1968) - Tran, Thi Tam Doan (1972) | 1-0 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1442607 |
Show | Banh, Gia Thao (1966) - Tran, Thi Anh Nguyet (1976) | 0-1 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442608 |
Show | Nguyen, Ngoc Thao Nhi (1975) - Dinh, Nguyen Hien Anh (1986) | 0-1 | 179334 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 1442609 |