Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1967) - Nguyen, Hong Nhung (1996) | 0-1 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 1442610 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (2000) - Nguyen, Ngoc Minh Chau (1981) | 1-0 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1442611 |
Show | Nguyen, Le Cam Hien (1998) - Luu, Ha Bich Ngoc (1982) | 0-1 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442612 |
Show | Luu, Que Chi (1994) - Truong, Khanh An (1988) | 0-1 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442613 |
Show | Phung, Thi Ngoc Chi (1983) - Nguyen, Hoang Thai Ngoc (1989) | 1-0 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442614 |
Show | Nguyen, Ngoc Van Anh (1974) - Nguyen, Huong Giang (1980) | ½-½ | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 1442615 |
Show | Pham, Ngoc Que Tran (1984) - Nguyen, Linh Dan (1997) | 1-0 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1442616 |
Show | Le, Nguyen Gia Linh (1969) - Dao, Ngoc Bao Thy (1995) | 1-0 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nc6 3. Nc3 a6 | 1442617 |
Show | Nguyen, Bui Khanh Hang (1992) - Tran, Phuong Thanh Ha (1971) | 1-0 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442618 |
Show | Tran, Cao Minh Anh (1991) - Doan, Thuy My Dung (1979) | 1-0 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Bf4 Nc6 | 1442619 |
Show | Ly, Nguyen Ngoc Chau (1990) - Le, Phan Khanh Linh (1968) | 1-0 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nf3 Nf6 | 1442620 |
Show | Vu, Ngoc Lan Chi (1978) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1999) | 0-1 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442621 |
Show | Ly, Nguyen Ngoc Tran (1987) - Ngo, Thi Kieu Tho (1993) | 0-1 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1442622 |
Show | Dinh, Nguyen Hien Anh (1986) - Tran, Thi Anh Nguyet (1976) | ½-½ | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1442623 |
Show | Dang, Minh Anh (1985) - Nguyen, Ngoc Hao (1970) | 0-1 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442624 |
Show | Nguyen, Ngoc Phuong Anh (1973) - Nguyen, Phuong Ngan (1977) | 0-1 | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d5 4 | 1442625 |
Show | Tran, Thi Tam Doan (1972) - Banh, Gia Thao (1966) | ½-½ | 179334 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 09 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1442626 |