Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1994) - Nguyen, Thien Ngan (1995) | ½-½ | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 1442709 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1998) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1992) | 0-1 | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. d4 c5 3. Nf3 cxd4 | 1442710 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh (1996) - Nguyen, Hai Phuong Anh (1990) | ½-½ | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442711 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Quyen (2000) - Nguyen, Bao Thuc Quyen (1983) | 0-1 | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 c6 4. | 1442712 |
Show | Tran, Nhat Phuong (1986) - Vuong, Quynh Anh (1999) | ½-½ | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 1442713 |
Show | Pham, Tran Gia Thu (1987) - Thanh, Uyen Dung (1997) | 1-0 | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 1442714 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1989) - Nguyen, Thuy Dung (1981) | ½-½ | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1442715 |
Show | Nguyen, Le Minh Uyen (1980) - Le, Dam Duyen (1988) | 1-0 | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1442716 |
Show | Nguyen, Thi Kim Tuyen (1982) - Tran, Nhat Phuong (1993) | 1-0 | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. a3 Nf6 | 1442717 |
Show | Nguyen, Ngoc Yen Vy (1985) - Pham, Nguyen Quynh Anh (1979) | 1-0 | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1442718 |
Show | La, Thi Thu Trang (1977) - Nguyen, Thi Cong Hanh (1978) | 1-0 | 179335 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2015 - NỮ 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1442719 |