With this selection 9 games were found.

Game-Database of Chess Results

Remark: Upper and lower case does not make any difference. One of the fields marked with *) must be entered.

Last name *) First name Fide-ID *) National Ident-Number *) Tournament *) Database Key *) Round from Round to tournament end between Color Result and Maximum number of lines
GameBoard PairingsRes.dbkeyRdTournamentPGNGameID
ShowHa, Phuong Hoang Mai (1994) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1997)1-01839002GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 c5 41518196
ShowTran, Phan Bao Khanh (1996) - Vu, Thi Dieu Uyen (1995)1-01839002GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41518197
ShowNguyen, Hong Ngoc (1984) - Bui, Thi Diep Anh (1999)½-½1839002GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 g6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bg7 1518198
ShowLe, Thi Nhu Quynh (2000) - Tao, Minh Giang (1989)½-½1839002GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 41518199
ShowTran, Thi Phuong Anh (1998) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1983)1-01839002GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. Nf3 Nf6 2. b3 d6 3. d4 Bf5 1518200
ShowVo, Mai Truc (1992) - Nguyen, Hong Anh (1991)½-½1839002GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg71518201
ShowTran, Nguyen Huyen Tran (1990) - Nguyen, Thi Minh Thu (1993)1-01839002GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 1518202
ShowNguyen, Ngoc Hao (1988) - Vu, Khanh Linh (1985)0-11839002GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd41518203
ShowDong, Khanh Linh (1986) - Dao, Thien Kim (1987)½-½1839002GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20151. Nf3 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 41518204