Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1994) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1997) | 1-0 | 183900 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 c5 4 | 1518196 |
Show | Tran, Phan Bao Khanh (1996) - Vu, Thi Dieu Uyen (1995) | 1-0 | 183900 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1518197 |
Show | Nguyen, Hong Ngoc (1984) - Bui, Thi Diep Anh (1999) | ½-½ | 183900 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 g6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bg7 | 1518198 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (2000) - Tao, Minh Giang (1989) | ½-½ | 183900 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 1518199 |
Show | Tran, Thi Phuong Anh (1998) - Nguyen, Ngoc Doan Trang (1983) | 1-0 | 183900 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. Nf3 Nf6 2. b3 d6 3. d4 Bf5 | 1518200 |
Show | Vo, Mai Truc (1992) - Nguyen, Hong Anh (1991) | ½-½ | 183900 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg7 | 1518201 |
Show | Tran, Nguyen Huyen Tran (1990) - Nguyen, Thi Minh Thu (1993) | 1-0 | 183900 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1518202 |
Show | Nguyen, Ngoc Hao (1988) - Vu, Khanh Linh (1985) | 0-1 | 183900 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 1518203 |
Show | Dong, Khanh Linh (1986) - Dao, Thien Kim (1987) | ½-½ | 183900 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2015 | 1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. g3 Nf6 4 | 1518204 |