Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2275) - WGM Le, Thanh Tu (2254) | ½-½ | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1792096 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2133) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2248) | ½-½ | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1792097 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2257) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2342) | 1-0 | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1792098 |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2173) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2247) | ½-½ | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. e3 Bg7 | 1792099 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (2035) - Pham, Thi Thu Hien (2168) | 0-1 | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 1792100 |
Show | WIM Nguyen, Quynh Anh (2165) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2052) | 1-0 | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1792101 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1873) - Le, Thi Ha (1981) | ½-½ | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 1792102 |
Show | Nguyen, Thi Thuy - WFM Doan, Thi Van Anh (1974) | ½-½ | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 c5 4 | 1792103 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1917) - Tran, Thi Mong Thu (1921) | ½-½ | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1792104 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (1977) - Le, Thai Nga | 1-0 | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792105 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1946) - Phan, Thao Nguyen (1571) | 1-0 | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 1792106 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1661) - Nguyen, Thi Thao Linh (1882) | 1-0 | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1792107 |
Show | WCM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1886) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1205) | 1-0 | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1792108 |
Show | Le, Khac Minh Thu - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1905) | 0-1 | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 1792109 |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1947) - Nguyen, Thi Huynh Thu | 1-0 | 218892 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1792110 |