Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2254) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2257) | ½-½ | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1792310 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2168) - WGM Hoang, Thi Bao Tram (2248) | ½-½ | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1792311 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2342) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2275) | ½-½ | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1792312 |
Show | WIM Nguyen, Quynh Anh (2165) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2173) | 1-0 | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1792313 |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2247) - Luong, Phuong Hanh (2133) | ½-½ | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 1792314 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2052) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1917) | ½-½ | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792315 |
Show | WCM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1886) - WFM Tran, Le Dan Thuy (2035) | ½-½ | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1792316 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (1977) - Nguyen, Truong Bao Tran (1873) | 0-1 | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 1792317 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1974) - Ha, Phuong Hoang Mai (1661) | 1-0 | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 1792318 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1921) - Doan, Thi Hong Nhung (1946) | 0-1 | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1792319 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1571) - WFM Tran, Thi Nhu Y (1947) | 1-0 | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1792320 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1205) - WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1905) | 0-1 | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1792321 |
Show | Le, Thai Nga - Le, Khac Minh Thu | 1-0 | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1792322 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu - Nguyen, Thi Thao Linh (1882) | 0-1 | 218892 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 e6 | 1792323 |