Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1861) - Hoang, Thi Bao Tram (2349) | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 478384 |
Show | Le Kieu, Thien Kim (2226) - Le, Thi Hoa (1849) | 1-0 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 478385 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1844) - Nguyen, Thi Tuong Van (2197) | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 478386 |
Show | Nguyen, Quynh Anh (2142) - Tran, Thi Mong Thu (1816) | 1-0 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 478387 |
Show | Le, Hoang Tran Chau (2084) - Do, Hoang Minh Tho (1797) | ½-½ | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 478388 |
Show | Ho, Nguyen Minh Phuc (1709) - Le, Phu Nguyen Thao (2050) | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 478389 |
Show | Nguyen, Thi Diem Huong (2028) - Nguyen Xuan, Nhi (1673) | 1-0 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 478390 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1670) - Tran, Thi Kim Loan (2024) | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 e5 | 478391 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1980) - Le Thuy, Vi (1606) | ½-½ | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 Nc6 4 | 478392 |
Show | Le, Thi Kim Ngan (1584) - Pham, Thi Thu Hoai (1964) | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nc3 c6 3. e4 dxe4 | 478393 |
Show | Le, Thi Ha (1945) - Nguyen, Duy Thien An | 1-0 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 478394 |
Show | Nguyen, Ha Minh Anh - Nguyen, Thi Hanh (1908) | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 478395 |
Show | Huynh, Thi Hong Suong (1896) - Mai, Thien Kim Ngoc Diep | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. b3 c5 4 | 478396 |
Show | Tran, Thi My Duyen - Nguyen, Truong Bao Tran (1885) | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 478397 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1876) - Vo, Thi Bich Lieu | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 478398 |
Show | Pham, Thi Kim Long - Nguyen, Thi Thao Linh (1875) | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 e6 | 478399 |
Show | Tran, Le Tu Uyen (1873) - Phan Thao, Nguyen | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 478400 |
Show | Duong Pham, Dinh Quyen - Tran, Thi Kim Cuong (1867) | 0-1 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 c6 4 | 478401 |
Show | Do, Huu Thuy Trang (1867) - Thai, Nguyen Minh Trang | 1-0 | 81272 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nc6 | 478402 |