Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Le Kieu, Thien Kim (2226) - Pham, Thi Thu Hien (2095) | ½-½ | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 4 | 495826 |
Show | Nguyen, Thi Tuong Van (2197) - Nguyen, Quynh Anh (2142) | 0-1 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 495827 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (2050) - Nguyen, Thi Diem Huong (2028) | 0-1 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. c4 e6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 495828 |
Show | Le, Hoang Tran Chau (2084) - Hoang, Thi Bao Tram (2349) | 1-0 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 495829 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1861) - Mai, Thien Kim Ngoc Diep | 1-0 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 495830 |
Show | Tran, Thi Kim Loan (2024) - Nguyen, Truong Bao Tran (1885) | 1-0 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d6 4 | 495831 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1980) - Nguyen, Thi Hanh (1908) | 1-0 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 495832 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1876) - Pham, Thi Thu Hoai (1964) | 1-0 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c6 | 495833 |
Show | Do, Hoang Minh Tho (1797) - Nguyen, Thi Thao Linh (1875) | ½-½ | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 495834 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1844) - Le, Thi Ha (1945) | ½-½ | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. g3 d5 2. Bg2 e5 3. Nf3 Nc6 | 495835 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1816) - Tran, Thi Kim Cuong (1867) | 1-0 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 c6 4 | 495836 |
Show | Le, Thi Hoa (1849) - Huynh, Thi Hong Suong (1896) | 1-0 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 c6 4 | 495837 |
Show | Tran, Le Tu Uyen (1873) - Nguyen, To Tran (1803) | 1-0 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4. | 495838 |
Show | Phan Thao, Nguyen - Do, Huu Thuy Trang (1867) | 0-1 | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. Nf3 d5 2. g3 c5 3. Bg2 Nc6 | 495839 |
Show | Ho, Nguyen Minh Phuc (1709) - Nguyen, Duy Thien An | ½-½ | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 495840 |
Show | Le Thuy, Vi (1606) - Nguyen Xuan, Nhi (1673) | ½-½ | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 495841 |
Show | Thai, Nguyen Minh Trang - Le, Thi Kim Ngan (1584) | ½-½ | 81272 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. g3 e5 2. Bg2 Nf6 3. d3 c6 4 | 495842 |