Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (2349) - Le, Thi Ha (1945) | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 h6 | 478403 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1908) - Le Kieu, Thien Kim (2226) | 0-1 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 478404 |
Show | Nguyen, Thi Tuong Van (2197) - Nguyen, Truong Bao Tran (1885) | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 478405 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1875) - Nguyen, Quynh Anh (2142) | 0-1 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 4 | 478406 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2095) - Tran, Thi Kim Cuong (1867) | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 478407 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (2050) - Do, Huu Thuy Trang (1867) | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c5 | 478408 |
Show | Mai, Thien Kim Ngoc Diep - Nguyen, Thi Diem Huong (2028) | ½-½ | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. Nf3 d5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 478409 |
Show | Tran, Thi Kim Loan (2024) - Vo, Thi Bich Lieu | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 478410 |
Show | Pham, Thi Thu Hoai (1964) - Phan Thao, Nguyen | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 478411 |
Show | Le Thuy, Vi (1606) - Le, Hoang Tran Chau (2084) | 0-1 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. Nf3 c5 2. e4 d6 3. d4 cxd4 | 478412 |
Show | Do, Hoang Minh Tho (1797) - Doan, Thi Van Anh (1980) | ½-½ | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 b6 4 | 478413 |
Show | Nguyen Xuan, Nhi (1673) - Huynh, Thi Hong Suong (1896) | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 b6 4 | 478414 |
Show | Nguyen, Thi Minh Thu (1670) - Hoang, Thi Hai Anh (1876) | ½-½ | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 e6 4 | 478415 |
Show | Le, Thi Kim Ngan (1584) - Tran, Le Tu Uyen (1873) | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d6 2. e4 g6 3. Bd3 Bg7 4 | 478416 |
Show | Nguyen, Duy Thien An - Tran, Le Dan Thuy (1861) | 0-1 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 478417 |
Show | Le, Thi Hoa (1849) - Nguyen, Ha Minh Anh | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 478418 |
Show | Tran, Thi My Duyen - Doan, Thi Hong Nhung (1844) | 0-1 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 478419 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1816) - Pham, Thi Kim Long | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nf3 e6 4 | 478420 |
Show | Duong Pham, Dinh Quyen - Nguyen, To Tran (1803) | 0-1 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 478421 |
Show | Thai, Nguyen Minh Trang - Ho, Nguyen Minh Phuc (1709) | 1-0 | 81272 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. Nf3 d5 2. d3 Nc6 3. g3 e5 4 | 478422 |