Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Quynh Anh (2142) - Le Kieu, Thien Kim (2226) | ½-½ | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 479116 |
Show | Nguyen, Thi Tuong Van (2197) - Pham, Thi Thu Hien (2095) | ½-½ | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 479117 |
Show | Nguyen, Thi Diem Huong (2028) - Le, Hoang Tran Chau (2084) | 1-0 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 479118 |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (2349) - Nguyen, Thi Thao Linh (1875) | 1-0 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 479119 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (2050) - Doan, Thi Hong Nhung (1844) | 1-0 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 479120 |
Show | Tran, Thi Kim Cuong (1867) - Tran, Thi Kim Loan (2024) | ½-½ | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5 | 479121 |
Show | Pham, Thi Thu Hoai (1964) - Do, Huu Thuy Trang (1867) | 1-0 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 479122 |
Show | Do, Hoang Minh Tho (1797) - Le, Thi Ha (1945) | 0-1 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 479123 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1816) - Nguyen, Truong Bao Tran (1885) | 0-1 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 479124 |
Show | Mai, Thien Kim Ngoc Diep - Hoang, Thi Hai Anh (1876) | 0-1 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 479125 |
Show | Le, Thi Hoa (1849) - Nguyen, Thi Minh Thu (1670) | 1-0 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 479126 |
Show | Thai, Nguyen Minh Trang - Huynh, Thi Hong Suong (1896) | 0-1 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 b6 4 | 479127 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1980) - Ho, Nguyen Minh Phuc (1709) | 1-0 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 f5 2. e4 e6 3. Bd3 d5 4. | 479128 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1908) - Le, Thi Kim Ngan (1584) | 1-0 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 479129 |
Show | Nguyen Xuan, Nhi (1673) - Tran, Le Tu Uyen (1873) | ½-½ | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nf3 Bg7 4 | 479130 |
Show | Phan Thao, Nguyen - Nguyen, To Tran (1803) | 0-1 | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. Nf3 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 f5 | 479131 |
Show | Nguyen, Duy Thien An - Le Thuy, Vi (1606) | ½-½ | 81272 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 479132 |