Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | Le Kieu, Thien Kim (2226) - Nguyen, Thi Tuong Van (2197) | ½-½ | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 480836 |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (2349) - Nguyen, Thi Diem Huong (2028) | ½-½ | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 480837 |
Show | Nguyen, Quynh Anh (2142) - Tran, Thi Kim Loan (2024) | 1-0 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 e5 2. d4 exd4 3. Qxd4 Nc | 480838 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2095) - Hoang, Thi Hai Anh (1876) | 1-0 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Bg5 Nf6 3. Bxf6 ex | 480839 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (2050) - Doan, Thi Van Anh (1980) | 1-0 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c6 | 480840 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1861) - Le, Thi Ha (1945) | 1-0 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 480841 |
Show | Le, Hoang Tran Chau (2084) - Tran, Thi Mong Thu (1816) | 1-0 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 480842 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1908) - Do, Hoang Minh Tho (1797) | ½-½ | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 480843 |
Show | Mai, Thien Kim Ngoc Diep - Nguyen, Thi Thao Linh (1875) | 1-0 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 480844 |
Show | Pham, Thi Thu Hoai (1964) - Le, Thi Hoa (1849) | 1-0 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 480845 |
Show | Do, Huu Thuy Trang (1867) - Nguyen, Truong Bao Tran (1885) | 0-1 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d6 4 | 480846 |
Show | Tran, Thi Kim Cuong (1867) - Doan, Thi Hong Nhung (1844) | ½-½ | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 4 | 480847 |
Show | Huynh, Thi Hong Suong (1896) - Tran, Le Tu Uyen (1873) | ½-½ | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 480848 |
Show | Nguyen, To Tran (1803) - Nguyen Xuan, Nhi (1673) | 1-0 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 480849 |
Show | Nguyen, Duy Thien An - Phan Thao, Nguyen | ½-½ | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 480850 |
Show | Pham, Thi Kim Long - Ho, Nguyen Minh Phuc (1709) | ½-½ | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 d5 2. Nc3 dxe4 3. Nxe4 N | 480851 |
Show | Le, Thi Kim Ngan (1584) - Nguyen, Thi Minh Thu (1670) | 1-0 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. d4 f5 2. Nc3 e6 3. e4 fxe4 | 480852 |
Show | Tran, Thi My Duyen - Le Thuy, Vi (1606) | 0-1 | 81272 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d3 Nf6 4 | 480853 |