Game | Board Pairings | Res. | dbkey | Rd | Tournament | PGN | GameID |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2317) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2259) | 0-1 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 | 663397 |
Show | WIM Nguyen, Thi Mai Hung (2257) - WIM Pham, Bich Ngoc (2171) | 0-1 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 663398 |
Show | WIM Bui, Kim Le (2107) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2421) | 0-1 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 663399 |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2252) - WFM Le, Hoang Tran Chau (2111) | ½-½ | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 663400 |
Show | WIM Le, Kieu Thien Kim (2222) - Le, Phu Nguyen Thao (2062) | 1-0 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 663401 |
Show | Tran, Le Dan Thuy (1886) - Le, Thi Thu Huong (2025) | 1-0 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 663402 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2123) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2184) | 1-0 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 663403 |
Show | WIM Nguyen, Quynh Anh (2175) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1892) | 1-0 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 663404 |
Show | Doan, Thi Van Anh (2004) - Tran, Thi Mong Thu (1817) | 1-0 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 663405 |
Show | Nguyen, Thi Hanh (1911) - WFM Ton, Nu Hong An (1981) | 0-1 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 663406 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong - Pham, Thi Thu Hoai (1950) | 0-1 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nf3 N | 663407 |
Show | Tran, Thi Kim Cuong (1886) - Phan, Thao Nguyen (1602) | 1-0 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 663408 |
Show | Pham, Tran Gia Thu (1704) - Doan, Thi Hong Nhung (1866) | 0-1 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e5 4 | 663409 |
Show | Nguyen, Xuan Nhi (1685) - WCM Tran, Vuong Mai Khanh (1657) | 0-1 | 96523 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 663410 |