Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | WIM Vo, Thi Kim Phung (2173) - Luong, Phuong Hanh (2133) | ½-½ | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 g6 2. c3 Bg7 3. e4 c5 4. | 1792066 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2248) - WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2275) | ½-½ | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1792067 |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2247) - IM Pham, Le Thao Nguyen (2342) | ½-½ | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792068 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1917) - WGM Le, Thanh Tu (2254) | 0-1 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 e6 4. | 1792069 |
Show | WFM Tran, Le Dan Thuy (2035) - WFM Doan, Thi Van Anh (1974) | 1-0 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 e6 4. | 1792070 |
Show | WGM Nguyen, Thi Thanh An (2257) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2052) | 1-0 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1792071 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1946) - WIM Nguyen, Quynh Anh (2165) | ½-½ | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 1792072 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1882) - Le, Thi Ha (1981) | 0-1 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1792073 |
Show | WFM Tran, Thi Nhu Y (1947) - Tran, Thi Mong Thu (1921) | 0-1 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1792074 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1873) - Pham, Thi Thu Hien (2168) | 0-1 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 1792075 |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1905) - Nguyen, Thi Thuy | ½-½ | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1792076 |
Show | WCM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1886) - Phan, Thao Nguyen (1571) | 1-0 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1792077 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (1977) - Le, Khac Minh Thu | 1-0 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792078 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1205) - Ha, Phuong Hoang Mai (1661) | 0-1 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1792079 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu - Le, Thai Nga | 0-1 | 218892 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1792080 |