Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2254) - Luong, Phuong Hanh (2133) | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. cxd5 Nx | 1792081 |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2248) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2173) | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1792082 |
Show | IM Pham, Le Thao Nguyen (2342) - WFM Tran, Le Dan Thuy (2035) | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792083 |
Show | WGM Nguyen, Thi Mai Hung (2275) - WIM Hoang, Thi Nhu Y (2247) | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 1792084 |
Show | Le, Thi Ha (1981) - WGM Nguyen, Thi Thanh An (2257) | 0-1 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 1792085 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1921) - WIM Nguyen, Quynh Anh (2165) | 0-1 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 1792086 |
Show | Pham, Thi Thu Hien (2168) - Doan, Thi Hong Nhung (1946) | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1792087 |
Show | WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (2052) - WCM Nguyen, Thanh Thuy Tien (1886) | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1792088 |
Show | WFM Doan, Thi Van Anh (1974) - WCM Hoang, Thi Hai Anh (1917) | ½-½ | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Bf4 c6 3. c4 Nf6 4 | 1792089 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1882) - WFM Ton, Nu Hong An (1977) | ½-½ | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 1792090 |
Show | Nguyen, Thi Thuy - WFM Tran, Thi Nhu Y (1947) | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. c4 f5 2. Nc3 Nf6 3. g3 g6 4 | 1792091 |
Show | WFM Huynh, Ngoc Thuy Linh (1905) - Nguyen, Truong Bao Tran (1873) | 0-1 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 1792092 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (1661) - Le, Khac Minh Thu | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1792093 |
Show | Le, Thai Nga - Nguyen, Thi Ngoc Han (1205) | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 1792094 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1571) - Nguyen, Thi Huynh Thu | 1-0 | 218892 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 1792095 |