Se encontraron 18 partidas.

Base de datos de partidas de Chess Results

Aviso: No se diferencia entre mayúsculas y minúsculas. Al menos uno de los campos marcados con *) debe ser ingresado.

Apellido *) Nombre Código FIDE *) ID Nacional *) Torneo *) Clave de la Base de Datos *) Desde la ronda Hasta la ronda El torneo finaliza entre Color Resultado y Maximum number of lines
GameEmparejamientos por mesasRes.dbkeyRdTorneoPGNGameID
ShowNguyen, Vinh Khanh (1911) - Nguyen, Quoc Hy (1930)½-½2303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 f5 2. e4 fxe4 3. Nc3 Nf61928341
ShowVu, Hoang Gia Bao (1929) - Pham, Quang Dũng (1910)1-02303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51928342
ShowNguyen, Quang Duc (1909) - Pham, Quang Hung (1928)1-02303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 1928343
ShowLe, Tri Kien (1927) - Dinh, Tien (1908)½-½2303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51928344
ShowTrang, Bao Phuc (1907) - Pham, Cong Minh (1926)0-12303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41928345
ShowLe, Quang An (1925) - Nguyen, Minh Dat (1906)1-02303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 41928346
ShowLe, Quang Khai (1905) - Nguyen, Xuan Hien (1924)0-12303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd51928347
ShowVo, Pham Thien Phuc (1923) - Nguyen, Thanh Trung (1904)1-02303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 d6 2. d4 g6 3. Nc3 Bg7 41928348
ShowNguyen, Viet Bach (1903) - Nguyen, Duc Sang (1922)0-12303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41928349
ShowHoang, Quoc Khanh (1921) - Nguyen, Dang Bao (1902)½-½2303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 1928350
ShowPham, Anh Dung (1901) - Nguyen, Lam Tung (1920)0-12303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41928351
ShowNguyen, Hoang Minh (1919) - Nguyen, Ba Phuoc Huy1-02303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41928352
ShowVo, Tuan Khanh (1900) - Nguyen, Ngoc Minh (1918)1-02303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 f5 2. Bg5 g6 3. Nf3 Bg7 1928353
ShowNguyen, Hoang Hiep (1917) - Ton, That Viet Khoa (1899)½-½2303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 41928354
ShowTran, Dinh Dang Khoa (1898) - Nguyen, Duc Dung (1916)½-½2303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 f5 2. g3 Nf6 3. Nf3 e6 41928355
ShowVo, Le Duc (1915) - Dang, Tuan Linh (1897)1-02303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 41928356
ShowNguyen, Trong Nhan (1896) - Tran, Dang Minh Quang (1914)0-12303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 41928357
ShowNguyen, Phuc Nguyen (1913) - Nguyen, Tran Minh Nhật (1895)0-12303141GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NAM 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf61928358