Se encontraron 15 partidas.

Base de datos de partidas de Chess Results

Aviso: No se diferencia entre mayúsculas y minúsculas. Al menos uno de los campos marcados con *) debe ser ingresado.

Apellido *) Nombre Código FIDE *) ID Nacional *) Torneo *) Clave de la Base de Datos *) Desde la ronda Hasta la ronda El torneo finaliza entre Color Resultado y Maximum number of lines
GameEmparejamientos por mesasRes.dbkeyRdTorneoPGNGameID
ShowNgo, Xuan Quynh (1695) - Nguyen, Hong Nhung (1710)1-02303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1929124
ShowNguyen, Ngo Lien Huong (1709) - Thanh, Uyen Dung (1694)1-02303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 1929125
ShowNguyen, Phuong Ngan (1693) - Nguyen, Thien Ngan (1708)0-12303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51929126
ShowNguyen, Ngoc Minh Chau (1707) - Nguyen, Thị Thuy Quyen (1692)0-12303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d61929127
ShowDoan, Thuy My Dung (1691) - Nguyen, Ngan Ha (1706)0-12303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. Nc3 e6 3. Bf4 Bb41929128
ShowLuu, Ha Bich Ngoc (1705) - Tran, Thi Anh Nguyet (1690)1-02303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 1929129
ShowNguyen, My Hanh An (1689) - Phung, Thi Ngoc Chi (1704)1-02303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51929130
ShowVuong, Quynh Anh (1703) - Duong, Ngoc Minh Chau (1688)1-02303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. Nf3 c5 2. e3 d6 3. d4 cxd4 1929131
ShowDang, Thi Van Khanh (1687) - Phung, Phuong Nguyen (1702)1-02303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd41929132
ShowNguyen, Ngoc Van Anh (1701) - Phan, Luu Binh Minh (1686)0-12303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 1929133
ShowDao, Le Bao Ngoc (1685) - Le, Nguyen Gia Linh (1700)0-12303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 41929134
ShowNguyen, Thuy Dung (1699) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1684)1-02303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51929135
ShowTran, Dam Thien Thanh (1683) - Pham, Ngoc Que Tran (1698)0-12303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 41929136
ShowTruong, Khanh An (1697) - Tao, Minh Trang (1682)1-02303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Nc6 1929137
ShowNguyen, Thi Khanh Van (1681) - Bui, Ngoc Phuong Nghi (1696)1-02303221GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nd2 d5 41929138