Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1708) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1680) | 0-1 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1929168 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1681) - Nguyen, My Hanh An (1689) | 1-0 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. e3 e6 3. Bd3 b6 4 | 1929169 |
Show | Nguyen, Hong Nhung (1710) - Nguyen, Thuy Dung (1699) | 0-1 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1929170 |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1696) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1709) | 0-1 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. Nf3 Nc6 2. g3 d5 3. d4 Bf5 | 1929171 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1706) - Ngo, Xuan Quynh (1695) | 1-0 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1929172 |
Show | Thanh, Uyen Dung (1694) - Luu, Ha Bich Ngoc (1705) | 1-0 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 1929173 |
Show | Doan, Thuy My Dung (1691) - Vuong, Quynh Anh (1703) | 1-0 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1929174 |
Show | Le, Nguyen Gia Linh (1700) - Tao, Minh Trang (1682) | 1-0 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 1929175 |
Show | Phan, Luu Binh Minh (1686) - Nguyen, Ngoc Minh Chau (1707) | 1-0 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 1929176 |
Show | Phung, Thi Ngoc Chi (1704) - Truong, Khanh An (1697) | 0-1 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 1929177 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1702) - Tran, Thi Anh Nguyet (1690) | ½-½ | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 1929178 |
Show | Tran, Dam Thien Thanh (1683) - Nguyen, Ngoc Van Anh (1701) | 1-0 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 c6 2. c4 d5 3. Nc3 Bf5 4 | 1929179 |
Show | Pham, Ngoc Que Tran (1698) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1684) | ½-½ | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1929180 |
Show | Duong, Ngoc Minh Chau (1688) - Nguyen, Phuong Ngan (1693) | 0-1 | 230322 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. c4 d5 2. cxd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1929181 |