Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Hong Nhung (1710) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1680) | 0-1 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 1929224 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1708) - Le, Nguyen Gia Linh (1700) | 1-0 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1929225 |
Show | Nguyen, Ngan Ha (1706) - Dang, Thi Van Khanh (1687) | 1-0 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 1929226 |
Show | Vuong, Quynh Anh (1703) - Thanh, Uyen Dung (1694) | 0-1 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. c3 g6 3. Bg5 Bg7 | 1929227 |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1696) - Nguyen, Thuy Dung (1699) | ½-½ | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. g3 Bf5 | 1929228 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1689) - Luu, Ha Bich Ngoc (1705) | ½-½ | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4. | 1929229 |
Show | Phan, Luu Binh Minh (1686) - Tao, Minh Trang (1682) | ½-½ | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 1929230 |
Show | Tran, Dam Thien Thanh (1683) - Nguyen, Thi Khanh Van (1681) | 1-0 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1929231 |
Show | Tran, Thi Anh Nguyet (1690) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1709) | 0-1 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1929232 |
Show | Nguyen, Thi Ha Phuong (1684) - Nguyen, Ngoc Minh Chau (1707) | 1-0 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Bc4 Nc6 3. d3 e6 4 | 1929233 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1702) - Truong, Khanh An (1697) | 1-0 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 c5 4. | 1929234 |
Show | Nguyen, Ngoc Van Anh (1701) - Ngo, Xuan Quynh (1695) | ½-½ | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1929235 |
Show | Pham, Ngoc Que Tran (1698) - Duong, Ngoc Minh Chau (1688) | 1-0 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1929236 |
Show | Dao, Le Bao Ngoc (1685) - Nguyen, Phuong Ngan (1693) | 0-1 | 230322 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TIÊU CHUẨN TRẺ TOÀN QUỐC NĂM 2016 - NỮ 11 TUỔI | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 1929237 |