Se encontraron 10 partidas.

Base de datos de partidas de Chess Results

Aviso: No se diferencia entre mayúsculas y minúsculas. Al menos uno de los campos marcados con *) debe ser ingresado.

Apellido *) Nombre Código FIDE *) ID Nacional *) Torneo *) Clave de la Base de Datos *) Desde la ronda Hasta la ronda El torneo finaliza entre Color Resultado y Maximum number of lines
GameEmparejamientos por mesasRes.dbkeyRdTorneoPGNGameID
ShowNguyen, Thai Son (1971) - Nguyen, Gia Khanh (1978)0-12344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 41941283
ShowPham, Dang Minh (1974) - Pham, Tran Gia Phuc (1990)0-12344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4.1941284
ShowLam, Duc Hai Nam (1972) - Thai, Ho Tan Minh (1973)1-02344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51941285
ShowLe, Hoang Anh (1989) - Nguyen, Anh Khoa (1977)0-12344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 1941286
ShowNguyen, Phuoc Quy An (1987) - Vu, Xuan Hoang (1982)1-02344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51941287
ShowHoang, Le Minh Bao (1985) - Cao, Quoc Khanh (1979)0-12344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 41941288
ShowTran, Le Quang Khai (1980) - Nguyen, Phu Trong (1970)1-02344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 41941289
ShowHuynh, Le Minh Hoang (1983) - Tran, Ngoc Minh Duy (1984)0-12344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd71941290
ShowTran, Le Viet Anh (1988) - Pham, Phuc Lan (1976)1-02344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc51941291
ShowLam, Hoang Long (1975) - Bui, Ngoc Gia Bao (1986)1-02344995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 20161. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 e5 1941292