Game | Emparejamientos por mesas | Res. | dbkey | Rd | Torneo | PGN | GameID |
Show | GM Nguyễn, Đức Hòa (2340) - Võ, Phạm Thiên Phúc (2173) | ½-½ | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 5429552 |
Show | IM Bảo, Khoa (2223) - CM Nguyễn, Mạnh Đức (2096) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 c6 4 | 5429553 |
Show | Nguyễn, Vương Tùng Lâm (2046) - GM Nguyễn, Văn Huy (2371) | ½-½ | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 c6 4 | 5429554 |
Show | Nguyễn, Đình Trung (2018) - FM Nguyễn, Quốc Hy (2344) | 0-1 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4 | 5429555 |
Show | FM Lê, Minh Hoàng (2211) - Nguyễn, Nam Kiệt (1970) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 5429556 |
Show | FM Đinh, Nho Kiệt (2364) - Võ, Hoài Thương (2045) | ½-½ | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4. | 5429557 |
Show | CM Phạm, Xuân Đạt (2007) - Đặng, Anh Minh (2234) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 5429558 |
Show | FM Trần, Ngọc Lân (2039) - ACM Dương, Vũ Anh (2219) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. c4 c5 4 | 5429559 |
Show | Phạm, Trường Phú (1927) - Trần, Ngọc Minh Duy (2126) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b5 3. Bg2 Bb7 | 5429560 |
Show | Nguyễn, Đức Việt (2088) - Nguyễn, Trường An Khang (1769) | ½-½ | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 5429561 |
Show | GM Trần, Tuấn Minh (2450) - Võ, Hoàng Quân (1865) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 5429562 |
Show | Mai, Đức Kiên (1791) - FM Nguyễn, Hoàng Nam (2051) | 0-1 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 5429563 |
Show | Ngô, Thanh Tùng (1964) - Hoàng, Tấn Vinh (1735) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 5429564 |
Show | ACM Bùi, Quang Huy (1720) - CM Vũ, Hoàng Gia Bảo (1908) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5429565 |
Show | Võ, Huỳnh Thiên (1908) - Đỗ, Quang Minh (1618) | ½-½ | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 5429566 |
Show | Nguyễn, Minh (1807) - Hoàng, Quốc Khánh (1981) | 0-1 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 d6 4. | 5429567 |
Show | Trần, Võ Quốc Bảo (1965) - Phạm, Quốc Thắng (1688) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 5429568 |
Show | Phạm, Minh Hiếu (1654) - Nguyễn, Hoàng Hiệp (1859) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 Nc6 2. Nc3 e5 3. Nf3 Nf6 | 5429569 |
Show | Trịnh, Hoàng Lâm (1673) - Nguyễn, Xuân Phương (1829) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 5429570 |
Show | Phạm, Phú Quang (1895) - AIM Lê, Vĩnh Trí (2475) | ½-½ | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 Nc6 4 | 5429571 |
Show | Bùi, Minh Quân (1705) - Đoàn, Văn Đức (1982) | ½-½ | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 e5 4 | 5429572 |
Show | Lê, Anh Tú (1805) - Huỳnh, Đức Chí (1629) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. b4 e6 2. Bb2 Nf6 3. a3 d5 4 | 5429573 |
Show | Lâm, Đức Hải Nam (1784) - Nguyễn, Việt Dũng (1519) | 1-0 | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 b6 | 5429574 |
Show | Đàm, Quốc Bảo (1721) - Nguyễn, Duy Đạt (1661) | ½-½ | 984948 | 5 | Giải vô địch Cờ vua xuất sắc quốc gia năm 2024 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. e3 Bg7 | 5429575 |