Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Quoc Hy (2000) - Ton, That Viet Khoa (1989) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 776038 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (1996) - Le, Dang Thanh An (1983) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776039 |
Show | Pham, Cong Minh (1988) - Bui, Quoc Dat (1995) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776040 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1994) - Nguyen, Xuan Hien (1973) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 g6 4 | 776041 |
Show | Nguyen, Huy Tuan (1939) - Vo, Le Duc (1993) | ½-½ | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 Qxd5 | 776042 |
Show | Bui, Dang Khoa (1990) - Nguyen, Le Ngoc Quy (1950) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776043 |
Show | Le, Minh Duc (1999) - Hoang, Viet (1938) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 Qf6 | 776044 |
Show | Tran, Tung Quan (1952) - Dang, Tri Nang (1987) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776045 |
Show | Pham, Anh Dung (1974) - Ong, The Son (1948) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776046 |
Show | Le, Trung Phong (1955) - Nguyen, Tri Thinh (1946) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776047 |
Show | Vo, Thien An (1998) - Duong, Quang Nhat (1956) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 4 | 776048 |
Show | Nguyen, Vu Hoang (1992) - Hoang, Quoc Khanh (1966) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776049 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1986) - Mai, Dinh Son (1949) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776050 |
Show | Nguyen, Tran Binh Minh (1961) - Nguyen, Tan Tai (1985) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776051 |
Show | Nguy, Ngoc Duc Anh (1982) - Le, Gia Tri (1944) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776052 |
Show | Tong, Hoang Minh (1959) - Nguyen, Huu Binh (1979) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776053 |
Show | Do, Nguyen Phuong (1953) - Ha, Minh Duc (1977) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 776054 |
Show | Nguyen, Quang Anh (1951) - Nguyen, Duc Dung (1975) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 Nf6 2. Nc3 e5 3. Bc4 Nxe | 776055 |
Show | Ta, Quoc Bao Tam (1947) - Nguyen, Quang Hieu (1972) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 Nxe | 776056 |
Show | Vu, Minh Hoang (1970) - Pham, Ngoc Trung (1942) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. Nc3 Nf6 | 776057 |
Show | Do, Hoang Trung Thong (1945) - Pham, Quang Hung (1969) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. d4 Nc | 776058 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1937) - Vu, Quang Huy (1968) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776059 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan (1984) - La, Quoc Truong (1940) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 776060 |
Show | Pham, Quoc Dat (1978) - Le, Minh Tuan Anh (1997) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776061 |
Show | Nguyen, Viet Bach (1980) - Truong, Phu Dang Khoa (1965) | 1-0 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. e3 b6 3. c4 Bb7 4. | 776062 |
Show | Tran, Kiem Gia Hy (1967) - Vu, Huy Phong (1954) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. g3 e5 2. Bg2 d5 3. e3 Nc6 4 | 776063 |
Show | Do, Duc Trung (1943) - Dinh, Vu Minh Khoi (1964) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 776064 |
Show | Do, Ba Lam (1963) - Vu, Quoc Trung (1941) | 0-1 | 106228 | 3 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 776065 |