Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Pham, Cong Minh (1988) - Nguyen, Xuan Hien (1973) | ½-½ | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. c4 Nc6 3. Nc3 e6 4 | 776090 |
Show | Vu, Hoang Gia Bao (1996) - Dang, Tri Nang (1987) | ½-½ | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776091 |
Show | Le, Minh Duc (1999) - Nguyen, Tri Thinh (1946) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776092 |
Show | Nguyen, Quoc Hy (2000) - Nguyen, Le Ngoc Quy (1950) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 776093 |
Show | Nguyen, Minh Dat (1994) - Nguyen, Duc Dung (1975) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 776094 |
Show | Bui, Dang Khoa (1990) - Hoang, Viet (1938) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 776095 |
Show | Pham, Quang Hung (1969) - Le, Dang Thanh An (1983) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Bc5 | 776096 |
Show | Nguyen, Tran Binh Minh (1961) - Ha, Minh Duc (1977) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776097 |
Show | Tran, Tung Quan (1952) - Vo, Le Duc (1993) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776098 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1986) - Ong, The Son (1948) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 776099 |
Show | Nguyen, Huy Tuan (1939) - Le, Trung Phong (1955) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 776100 |
Show | Nguyen, Vu Hoang (1992) - Pham, Ngoc Trung (1942) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. e5 c5 4. | 776101 |
Show | Vu, Huy Phong (1954) - Vo, Thien An (1998) | ½-½ | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 776102 |
Show | Do, Nguyen Phuong (1953) - Le, Minh Tuan Anh (1997) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be7 | 776103 |
Show | Nguyen, Quang Anh (1951) - Bui, Quoc Dat (1995) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 776104 |
Show | Mai, Dinh Son (1949) - Ton, That Viet Khoa (1989) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bc5 | 776105 |
Show | Pham, Anh Dung (1974) - Duong, Quang Nhat (1956) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 776106 |
Show | Nguyen, Quang Hieu (1972) - Le, Gia Tri (1944) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776107 |
Show | Ta, Quoc Bao Tam (1947) - Hoang, Quoc Khanh (1966) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c5 2. c4 Nc6 3. Nc3 e6 4 | 776108 |
Show | La, Quoc Truong (1940) - Pham, Phu Minh (1960) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776109 |
Show | Tong, Hoang Minh (1959) - Vu, Quoc Trung (1941) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Nc6 | 776110 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1937) - Nguyen, Viet Bach (1980) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776111 |
Show | Le, Khac Hoang Tuan (1984) - Nguyen, Hoang Khang (1991) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 776112 |
Show | Vu, Quang Huy (1968) - Nguyen, Tan Tai (1985) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 d6 4 | 776113 |
Show | Nguy, Ngoc Duc Anh (1982) - Dinh, Vu Minh Khoi (1964) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776114 |
Show | Do, Hoang Trung Thong (1945) - Thai, Duong Hoang (1971) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. Nc3 h6 | 776115 |
Show | Vu, Minh Hoang (1970) - Nguyen, Gia Nam (1958) | 1-0 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. Nc3 Bg4 | 776116 |
Show | Pham, Quoc Dat (1978) - Do, Duc Trung (1943) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776117 |
Show | Tran, Kiem Gia Hy (1967) - Do, Ba Lam (1963) | 0-1 | 106228 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 7 | 1. Nh3 e5 2. d3 Nf6 3. Nd2 Bc5 | 776118 |