Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Mai, Le Khoi Nguyen (1964) - Ngo, Duc Tri (1997) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 776473 |
Show | Nguyen, Tien Phuc (1959) - Nguyen, Vinh Khanh (1976) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. b3 e5 2. c4 Nf6 3. Bb2 Nc6 | 776474 |
Show | Nguyen, The Van (1945) - Dang, Tuan Linh (1970) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 776475 |
Show | Dang, Bao Thien (1952) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1918) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776476 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1946) - Do, Hoang Quoc Bao (1992) | ½-½ | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776477 |
Show | Truong, Quang Dang Khoa (1974) - Phan, The Hien (1932) | ½-½ | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 776478 |
Show | Pham, Duc Khoi (1973) - Le, Phuc Nguyen (1965) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776479 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1999) - Nguyen, Hoang Dat (1990) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776480 |
Show | Pham, Xuan Duc (1989) - Bui, Nhat Quang (1996) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 776481 |
Show | Nguyen, Phan Hieu Minh (1968) - Le, Quang An (1994) | ½-½ | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 e5 4. | 776482 |
Show | La, Hoang Bach (1993) - Nguyen, Quang Duy (1934) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776483 |
Show | Huynh, Quoc An (1995) - Tran, Dinh Dang Khoa (1928) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776484 |
Show | Dang, Anh Quoc (1955) - Pham, Nguyen Phuc Hao (1983) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 776485 |
Show | Nguyen, Thanh Vuong Phu Quang (1958) - Nguyen, Nhat Huy (1980) | ½-½ | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 776486 |
Show | Nguyen, Huu Luu Khiem (1975) - Le, Chien Thang (1954) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. e3 c5 3. c3 e6 4. | 776487 |
Show | Nguyen, Phu Binh (1939) - Nguyen, Phuc Nguyen (1963) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d3 d6 4 | 776488 |
Show | Dao, Minh Nhat (1923) - Tran, Quoc Phu (1960) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nd4 | 776489 |
Show | Tran, Ngoc Minh Nguyen (1962) - Nguyen, Quang Duc (2000) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 776490 |
Show | Nguyen, Trong Nhan (1961) - Nguyen, Duc Sang (1998) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 | 776491 |
Show | Nguyen, Vinh Quang (1957) - Tran, Hai Duc (1988) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 g6 2. f4 Bg7 3. g3 d6 4. | 776492 |
Show | Nguyen, Hai Dang (1938) - Bui, Duc Duy (1986) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. c4 Nf6 2. d4 e6 3. Nc3 Bb4 | 776493 |
Show | Nguyen, Dang Hoang Tung (1947) - Le, Huy Hai (1984) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 776494 |
Show | Nguyen, Phu Huy (1979) - Bui, Tuan Kiet (1927) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Bg5 Bb4+ | 776495 |
Show | Pham, Nguyen Phu Vinh (1943) - Tran, Phan Anh Khoi (1972) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776496 |
Show | Le, Tri Kien (1971) - Dao, Phuc Nam (1924) | ½-½ | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 776497 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1967) - Nguyen, Nguyen Loc (1926) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. h3 Nf6 4 | 776498 |
Show | Hoang, Trinh Linh Vu (1915) - Nguyen, Tu Nam (1966) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 776499 |
Show | Nguyen, Thanh Duy (1985) - Le, Quang Khai (1978) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 e6 | 776500 |
Show | Le, Quoc Hung (1981) - Le, Nguyen Thai Duong (1935) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 Nf6 | 776501 |
Show | Nguyen, Tan Hoang (1931) - Tran, Dang Minh Quang (1956) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Bc4 Nc6 3. Nf3 d6 | 776502 |
Show | Le, Gia Vinh Thinh (1951) - Nguyen, Ha Phan (1922) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776503 |
Show | Nguyen, Thanh Trung (1950) - Truong, Nguyen Gia Phuc (1920) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776504 |
Show | Tran, Gia Tien (1916) - Le, Quang Tuan (1949) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 776505 |
Show | Nguyen, Nhat Minh (1925) - Tran, Quoc Viet (1944) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Nc3 Nf6 | 776506 |
Show | Vo, Hoang Anh (1941) - Tran, Hoang Thanh Phong (1921) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776507 |
Show | Doan, Nguyen Thanh Dat (1937) - Vo, Hoang Minh Quang (1919) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 776508 |
Show | Luong, Vinh Thieu (1917) - Nguyen, Dinh Thanh (1953) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 776509 |
Show | Le, Minh Kha (1930) - Nguyen, Binh An (1942) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. d3 Nc6 | 776510 |
Show | Duong, Thanh Tung (1948) - Bui, Huy Hoang (1982) | 0-1 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. g3 g6 2. Bg2 Bg7 3. Nf3 Nf6 | 776511 |
Show | Tran, Chi Hai (1933) - Nguyen, Huu Khang (1929) | 1-0 | 106229 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 9 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 776512 |