Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Tran, Duc Anh (1981) - Tran, Minh Thang (2000) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. exd5 exd | 776886 |
Show | Le, Minh Hoang (1999) - Hoang, Tan Duc (1984) | ½-½ | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4. | 776887 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1997) - Nguyen, Doan Nam Anh (1982) | 1-0 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 e6 2. Nf3 d5 3. g3 Nf6 4 | 776888 |
Show | Nguyen, Le Duc Huy (1974) - Phan, Ba Viet (1994) | 1-0 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 776889 |
Show | Nguyen, Thai Duong (1993) - Nguyen, Dang Hai (1978) | 1-0 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 776890 |
Show | La, Hoang Linh (1956) - Nguyen, Cong Tai (1992) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 4 | 776891 |
Show | Nguyen, Hoang Hai (1991) - Lai, Duc Minh (1971) | ½-½ | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776892 |
Show | Nguyen, Tan Nghia (1955) - Nguyen, Dinh Trung (1990) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. e3 g6 3. f4 Bg7 4 | 776893 |
Show | Hoang, Trinh Thien Vu (1952) - Luong, Duy Loc (1988) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 a6 4. | 776894 |
Show | Doan, Nguyen Trung Tin (1987) - Nguyen, Huy Hiep (1959) | 1-0 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776895 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1985) - Le, Quang Vinh (1953) | ½-½ | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 f5 2. g3 e6 3. Bg2 Nf6 | 776896 |
Show | Dang, Huu Bang (1962) - Le, Nguyen Khoi Nguyen (1996) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776897 |
Show | Do, Duc Viet (1989) - Nguyen, Viet Huy (1986) | 1-0 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 776898 |
Show | Tran, Duc Hung Long (1972) - Tran, Trong Thanh (1965) | ½-½ | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776899 |
Show | Nguyen, Phuc Tan (1968) - Ngo, Quang Nhat (1998) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 776900 |
Show | Vuong, The Hung Vi (1995) - Nguyen, Huu Thang (1967) | 1-0 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d5 2. d4 e6 3. c4 c6 4. | 776901 |
Show | Hoang, Tuan Anh (1983) - Nguyen, Hoang Thanh (1966) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 e6 | 776902 |
Show | Nguyen, Hoang Viet Hai (1977) - Ly, Han Vinh (1963) | 1-0 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nc6 2. g3 Nf6 3. d4 d5 | 776903 |
Show | Tran, Hoang Thai Hung (1976) - Le, Thanh Cong (1961) | 1-0 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 776904 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1964) - Huynh, Van Huy (1975) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 776905 |
Show | Ho, Le Minh Duc (1960) - Ho, Huu Dang Khoi (1973) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. e3 d5 4. | 776906 |
Show | Nguyen, Dinh Thien Phuc (1970) - Le, Do Hoang Khang (1957) | 1-0 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 776907 |
Show | Luong, Doan Viet Hoang (1958) - Le, Vinh Phuoc (1969) | 0-1 | 106231 | 2 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nc3 Nf6 3. e3 g6 4 | 776908 |