Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Thang (2000) - Lai, Duc Minh (1971) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 777001 |
Show | Le, Nguyen Khoi Nguyen (1996) - Nguyen, Dang Hong Phuc (1997) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. c4 d5 3. exd5 exd5 | 777002 |
Show | Le, Minh Hoang (1999) - Nguyen, Thai Duong (1993) | ½-½ | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c3 e6 4 | 777003 |
Show | Ngo, Quang Nhat (1998) - Nguyen, Cong Tai (1992) | ½-½ | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 777004 |
Show | Nguyen, Viet Huy (1986) - Vuong, The Hung Vi (1995) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 777005 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1990) - Nguyen, Le Duc Huy (1974) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 e6 4 | 777006 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1985) - Phan, Ba Viet (1994) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 777007 |
Show | Nguyen, Hoang Hai (1991) - Le, Quang Vinh (1953) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777008 |
Show | Hoang, Tan Duc (1984) - Do, Duc Viet (1989) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 e6 3. Nd2 h6 | 777009 |
Show | Luong, Duy Loc (1988) - Huynh, Van Huy (1975) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 e5 2. d3 Nf6 3. g3 d5 4. | 777010 |
Show | Nguyen, Hoang Viet Hai (1977) - Doan, Nguyen Trung Tin (1987) | 0-1 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. Nf3 d6 2. d4 Nf6 3. g3 g6 4 | 777011 |
Show | Nguyen, Doan Nam Anh (1982) - Tran, Trong Thanh (1965) | 0-1 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nf3 dxc4 | 777012 |
Show | Le, Thanh Cong (1961) - Tran, Duc Anh (1981) | 0-1 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777013 |
Show | Nguyen, Dang Hai (1978) - Nguyen, Phuoc Quy Tuong (1964) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 777014 |
Show | Nguyen, Huy Hiep (1959) - Nguyen, Huu Thang (1967) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. c4 e5 2. e3 d6 3. Nc3 Nc6 4 | 777015 |
Show | Nguyen, Dinh Thien Phuc (1970) - Tran, Hoang Thai Hung (1976) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 777016 |
Show | La, Hoang Linh (1956) - Ho, Huu Dang Khoi (1973) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. d4 dxe4 | 777017 |
Show | Le, Vinh Phuoc (1969) - Nguyen, Hoang Thanh (1966) | ½-½ | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 4 | 777018 |
Show | Nguyen, Van Sy Nguyen (1954) - Nguyen, Phuc Tan (1968) | 0-1 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 c5 2. f4 Nc6 3. Nf3 d6 4 | 777019 |
Show | Luong, Doan Viet Hoang (1958) - Ly, Han Vinh (1963) | 0-1 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e3 Nf6 2. d4 e6 3. Bd3 c5 4 | 777020 |
Show | Ho, Le Minh Duc (1960) - Hoang, Trinh Thien Vu (1952) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777021 |
Show | Dang, Huu Bang (1962) - Le, Do Hoang Khang (1957) | 1-0 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 777022 |
Show | Hoang, Tuan Anh (1983) - Nguyen, Tan Nghia (1955) | 0-1 | 106231 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NAM LỨA TUỔI 13 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777023 |