Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (2000) - Nguyen, Thi Phuong Thy (1977) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 777709 |
Show | Ho, Chau Bao Tram (1976) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1999) | ½-½ | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777710 |
Show | Le, Thuy An (1998) - Tran, Le Ha Trang (1975) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 b6 4 | 777711 |
Show | Tran, Le Mai Trang (1974) - Thuong, Nguyen Trinh Anh (1997) | 0-1 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777712 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (1996) - Nguyen, Thi Tu Trinh (1973) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777713 |
Show | Bui, Thanh Nha Truc (1972) - Doan, Kim Cuong (1995) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4. | 777714 |
Show | Duong, Xuan Ai Duong (1994) - Tan, Huynh Thanh Truc (1971) | 0-1 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 Qc7 4 | 777715 |
Show | Le, Bui Hong Tuoi (1970) - Vo, Thi My Duyen (1993) | ½-½ | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Bc4 e6 3. Nc3 a6 4 | 777716 |
Show | Dang, Thi Ngoc Ha (1992) - Le, Tran Phuong Uyen (1969) | ½-½ | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 777717 |
Show | Do, Thuy Phuong Vy (1968) - Le, Ngo Thuc Han (1991) | ½-½ | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777718 |
Show | Nguyen, Vu Thu Hien (1990) - Tran, Thi Yen Xuan (1967) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 777719 |
Show | Tran, Minh Y (1966) - Phan, Thi My Huong (1989) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 777720 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) - Nguyen, Que Chi (1965) | 0-1 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777721 |
Show | Tran, Ngoc Han (1964) - Le, Thai Nga (1987) | 0-1 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 g6 | 777722 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1986) - Nguyen, Huu Bich Khoa (1963) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 777723 |
Show | Tran, Le Khanh Linh (1962) - Bui, Ngoc Anh Nhi (1985) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 g6 | 777724 |
Show | Tran, Thi Hong Phan (1984) - Dao, Le Bao Nguyen (1961) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 777725 |
Show | Bui, Kha Nhi (1960) - Nguyen, Linh Phuong (1983) | 0-1 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 777726 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1982) - Nguyen, Ha Phuong (1959) | ½-½ | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777727 |
Show | Nguyen, Tran Minh Thu (1958) - Nghiem, Thao Tam (1981) | ½-½ | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 b6 4 | 777728 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1980) - Phung, Hong Thu (1957) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777729 |
Show | Huynh, Xuan Anh Tram (1956) - Pham, Thao Ngoc Thuan (1979) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777730 |
Show | Huynh, Thanh Thy (1978) - Nguyen, Tran Khanh Vy (1955) | 1-0 | 106237 | 1 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777731 |