Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Y (1966) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1999) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777801 |
Show | Dang, Thi Ngoc Ha (1992) - Tran, Thi Hong Phan (1984) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 777802 |
Show | Le, Thuy An (1998) - Nguyen, Linh Phuong (1983) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 777803 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1982) - Vo, Thi My Duyen (1993) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 777804 |
Show | Nguyen, Vu Thu Hien (1990) - Le, Thai Nga (1987) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 c5 2. c3 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 777805 |
Show | Tran, Vuong Mai Khanh (2000) - Do, Thuy Phuong Vy (1968) | ½-½ | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bf5 | 777806 |
Show | Le, Ngoc Nguyet Cat (1996) - Nguyen, Ha Phuong (1959) | ½-½ | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. e4 Bc5 | 777807 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) - Nguyen, Tran Minh Thu (1958) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 777808 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1980) - Bui, Ngoc Anh Nhi (1985) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c4 d6 3. Nc3 g6 4. | 777809 |
Show | Ho, Chau Bao Tram (1976) - Thuong, Nguyen Trinh Anh (1997) | ½-½ | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777810 |
Show | Nguyen, Que Chi (1965) - Doan, Kim Cuong (1995) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 777811 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1986) - Tran, Le Ha Trang (1975) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nd7 3. Nf3 e6 4 | 777812 |
Show | Tran, Le Khanh Linh (1962) - Nghiem, Thao Tam (1981) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. Nf3 Nd7 3. Bc4 e5 | 777813 |
Show | Bui, Thanh Nha Truc (1972) - Pham, Thao Ngoc Thuan (1979) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777814 |
Show | Nguyen, Thuy Nhung - Nguyen, Thi Phuong Thy (1977) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bd3 Nc6 | 777815 |
Show | Huynh, Thanh Thy (1978) - Phung, Hong Thu (1957) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777816 |
Show | Le, Ngo Thuc Han (1991) - Tan, Huynh Thanh Truc (1971) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777817 |
Show | Le, Tran Phuong Uyen (1969) - Phan, Thi My Huong (1989) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777818 |
Show | Tran, Le Mai Trang (1974) - Tran, Thi Yen Xuan (1967) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf5 | 777819 |
Show | Duong, Xuan Ai Duong (1994) - Tran, Ngoc Han (1964) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 777820 |
Show | Nguyen, Thi Tu Trinh (1973) - Dao, Le Bao Nguyen (1961) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nf6 | 777821 |
Show | Le, Bui Hong Tuoi (1970) - Huynh, Xuan Anh Tram (1956) | 1-0 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777822 |
Show | Nguyen, Tran Khanh Vy (1955) - Nguyen, Huu Bich Khoa (1963) | 0-1 | 106237 | 5 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Qh5 Qf6 | 777823 |