Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Tran, Minh Y (1966) - Tran, Thi Hong Phan (1984) | ½-½ | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777870 |
Show | Bach, Ngoc Thuy Duong (1999) - Le, Thuy An (1998) | ½-½ | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 777871 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1982) - Nguyen, Vu Thu Hien (1990) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 777872 |
Show | Nguyen, Thuy Nhung - Nguyen, Linh Phuong (1983) | 1-0 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 777873 |
Show | Dang, Thi Ngoc Ha (1992) - Nguyen, Que Chi (1965) | 1-0 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 777874 |
Show | Tran, Thi Yen Xuan (1967) - Nguyen, Tran Minh Thu (1958) | 1-0 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Bd3 g6 4 | 777875 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1981) - Tran, Vuong Mai Khanh (2000) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e3 e5 2. d4 Nc6 3. Nf3 exd4 | 777876 |
Show | Thuong, Nguyen Trinh Anh (1997) - Nguyen, Thi Phuong Thy (1977) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 777877 |
Show | Pham, Thao Ngoc Thuan (1979) - Le, Ngoc Nguyet Cat (1996) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 d6 | 777878 |
Show | Vo, Thi My Duyen (1993) - Tan, Huynh Thanh Truc (1971) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 777879 |
Show | Do, Thuy Phuong Vy (1968) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1988) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777880 |
Show | Phan, Thi My Huong (1989) - Bui, Thanh Nha Truc (1972) | 1-0 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 777881 |
Show | Le, Thai Nga (1987) - Le, Tran Phuong Uyen (1969) | ½-½ | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c5 2. c4 Nc6 3. Nc3 e5 4 | 777882 |
Show | Tran, Le Ha Trang (1975) - Le, Khac Minh Thu (1980) | 1-0 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e3 e5 2. d4 exd4 3. exd4 c5 | 777883 |
Show | Huynh, Thanh Thy (1978) - Ho, Chau Bao Tram (1976) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 777884 |
Show | Doan, Kim Cuong (1995) - Nguyen, Ha Phuong (1959) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 777885 |
Show | Phung, Hong Thu (1957) - Le, Hong Minh Ngoc (1986) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777886 |
Show | Tran, Ngoc Han (1964) - Tran, Le Khanh Linh (1962) | 0-1 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 e6 | 777887 |
Show | Le, Ngo Thuc Han (1991) - Le, Bui Hong Tuoi (1970) | 1-0 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777888 |
Show | Bui, Ngoc Anh Nhi (1985) - Nguyen, Huu Bich Khoa (1963) | 1-0 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 777889 |
Show | Nguyen, Tran Khanh Vy (1955) - Duong, Xuan Ai Duong (1994) | ½-½ | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Bc4 Nc6 3. d3 h6 4 | 777890 |
Show | Tran, Le Mai Trang (1974) - Dao, Le Bao Nguyen (1961) | ½-½ | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bg4 3. e3 a6 4 | 777891 |
Show | Nguyen, Thi Tu Trinh (1973) - Bui, Kha Nhi (1960) | 1-0 | 106237 | 8 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 11 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 777892 |