Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1998) - Hoang, Thi Hai Anh (1999) | ½-½ | 106240 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. d4 c5 2. d5 d6 3. c4 g6 4. | 778215 |
Show | Le, Thi Kim Ngan (1993) - Tran, Thi Mong Thu (1997) | 0-1 | 106240 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. c4 c5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 778216 |
Show | Tran, Thi Nhu Y (1985) - Tran, Le Dan Thuy (2000) | 0-1 | 106240 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 778217 |
Show | Mai, Ngoc Nhi (1994) - Huynh, Ngoc Thuy Linh (1988) | 0-1 | 106240 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 778218 |
Show | Phan, Quynh Mai (1987) - Tran, Nguyen Bao Tran (1992) | 1-0 | 106240 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c6 4 | 778219 |
Show | Pham, Thi Phuong Thao (1986) - Ngo, Thi My Duyen (1990) | 0-1 | 106240 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 778220 |
Show | Dao, Thi Lan Anh (1996) - Ho, Nguyen Minh Phuc (1995) | 1-0 | 106240 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 778221 |
Show | Nguyen, Thi Thanh An (1991) - Nguyen, Thi My Duyen (1989) | 1-0 | 106240 | 7 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 17 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 778222 |