Game | Appariements | Res. | BDclé | Rd | Tournoi | PGN | GameID |
Show | WGM Hoang, Thi Bao Tram (2268) - WFM Ngo, Dieu Hoa (2084) | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. Bg5 h6 3. Bxf6 ex | 785902 |
Show | WIM Hoang, Thi Nhu Y (2210) - WIM Vo, Thi Kim Phung (2219) | ½-½ | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 785903 |
Show | WFM Nguyen, Thi Diem Huong (2075) - WIM Dang, Bich Ngoc (2214) | ½-½ | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 785904 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thu Quyen (1975) - Pham, Thi Thu Hien (2121) | ½-½ | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 785905 |
Show | WIM Pham, Bich Ngoc (2198) - WIM Bui, Kim Le (2098) | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. b3 d5 3. Bb2 e6 | 785906 |
Show | WGM Le, Thanh Tu (2305) - Tran, Le Dan Thuy (1942) | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 785907 |
Show | Luong, Phuong Hanh (2125) - Le, Thi Ha (1932) | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 e5 2. g3 c6 3. Bg2 d5 4. | 785908 |
Show | WFM Do, Hoang Minh Tho (1922) - Ngo, Thi Kim Tuyen (2085) | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 785909 |
Show | Le, Thi Thu Huong (2034) - Doan, Thi Hong Nhung (1856) | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 785910 |
Show | WFM Ton, Nu Hong An (2012) - Tran, Thi Kim Cuong (1884) | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 785911 |
Show | WIM Hoang, Xuan Thanh Khiet (2112) - WFM Nguyen, Thi Thuy Trien (1915) | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 785912 |
Show | Huynh, Thi Hong Suong (1864) - Nguyen, Thi Thu Huyen (2058) | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. g3 d5 2. b3 Nf6 3. Bb2 Bf5 | 785913 |
Show | Ho, Thi Tinh - Le, Phu Nguyen Thao (2049) | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 785914 |
Show | Tran, Thi Mong Thu (1855) - Pham, Thi Thu Hoai (1949) | ½-½ | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 785915 |
Show | Vo, Thi Bich Lieu - Ngo, Thi Kim Cuong (2040) | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 785916 |
Show | Do, Huu Thuy Trang (1832) - WFM Doan, Thi Van Anh (2015) | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 785917 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Oanh (1820) - Nguyen, Truong Bao Tran (1881) | ½-½ | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. Bg5 d6 3. Bxf6 ex | 785918 |
Show | Phan, Thao Nguyen (1618) - Nguyen, Thi Hanh (1900) | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 785919 |
Show | Nguyen, Thi Thao Linh (1888) - Le, Thuy Vi (1588) | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 785920 |
Show | WCM Hoang, Thi Hai Anh (1873) - Le, Bich Lien | ½-½ | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 785921 |
Show | Le, Thi Hoa (1859) - Bui, Thi Diep Anh | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 785922 |
Show | Cao, Minh Trang (1690) - Pham, Thi Thuy Hoa | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 785923 |
Show | WFM Nguyen, Thi Minh Thu (1659) - Ho, Xuan Mai | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 785924 |
Show | Nguyen, Hoang Anh (1896) - WFM Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1878) | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. Nf3 d5 2. c4 c6 3. e3 e6 4. | 785925 |
Show | Kieu, Bich Thuy - Tran, Thi My Duyen | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 785926 |
Show | Ho, Nguyen Minh Phuc (1700) - Nguyen, Thi Mai Chinh | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 Nf6 4 | 785927 |
Show | Thai, Nguyen Minh Trang - Pham, Thi Kim Long (1612) | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. d3 e5 2. g3 d5 3. Bg2 Be6 4 | 785928 |
Show | Nguyen, Hai Phuong Anh - Nguyen, Thi Ngoc Han | 1-0 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. Nf3 Nf6 2. e3 d6 3. d3 e5 4 | 785929 |
Show | Nguyen, Thi Tu Trinh - Nguyen, Bui Thu Trang | ½-½ | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 785930 |
Show | Nguyen, Thi Quynh Tho - Tan, Huynh Thanh Truc | 0-1 | 107928 | 10 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ | 1. e4 c5 2. d3 Nc6 3. c4 e6 4. | 785931 |